KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Thạch Tùng

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Thạch Tùng Mã số thuế: 0108620111 Địa chỉ: Số 39, tổ 2, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Thạch Tùng
Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108620111
Địa chỉ: Số 39, tổ 2, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Tạ Hữu Nam Vương
Ngày cấp giấy phép: 22/02/2019
Ngày hoạt động: 22/02/2019 (Đã hoạt động 4 ngày)
Trạng thái: Đang hoạt động
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700  
2 Thoát nước   37001
3 Xử lý nước thải   37002
4 Thu gom rác thải không độc hại   38110
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
7 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
12 Đại lý   46101
13 Môi giới   46102
14 Đấu giá   46103
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
16 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
17 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
18 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
19 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
20 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
21 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
22 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
23 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
30 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
33 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
36 Bán buôn quặng kim loại   46621
37 Bán buôn sắt, thép   46622
38 Bán buôn kim loại khác   46623
39 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
41 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
42 Bán buôn xi măng   46632
43 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
44 Bán buôn kính xây dựng   46634
45 Bán buôn sơn, vécni   46635
46 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
47 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
49 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
50 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
51 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
52 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
53 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
54 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
55 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
56 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
59 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
60 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
61 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
63 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
64 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
65 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
66 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
67 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
68 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
69 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
70 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
71 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
72 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
73 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
74 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
75 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
76 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
77 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
78 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
79 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
80 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
81 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
82 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
83 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
84 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
85 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
86 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
88 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
89 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
90 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
91 Vận tải đường ống   49400
92 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021  
93 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
94 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
95 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
96 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
97 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
98 Vận tải hành khách hàng không   51100
99 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
100 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
103 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
104 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221  
105 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt   52211
106 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ   52219
107 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222  
108 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
109 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
110 Bốc xếp hàng hóa 5224  
111 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
112 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
113 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
114 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
115 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
117 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
118 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
119 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
120 Bưu chính   53100
121 Chuyển phát   53200
122 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
123 Hoạt động kiến trúc   71101
124 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
125 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
126 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
127 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
128 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
129 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
130 Quảng cáo   73100
131 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
132 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
133 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
134 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490  
135 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901
136 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
137 Hoạt động thú y   75000
138 Cho thuê xe có động cơ 7710  
139 Cho thuê ôtô   77101
140 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
141 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
142 Cho thuê băng, đĩa video   77220
143 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
144 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
145 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
146 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
147 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
148 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
149 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
150 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
151 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt