KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Vận Tải Phúc Xá

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Vận Tải Phúc Xá Mã số thuế: 0108621468  Địa chỉ: Số 1 ngõ 33, phố Tân ấp, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Vận Tải Phúc Xá
Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108621468 
Địa chỉ: Số 1 ngõ 33, phố Tân ấp, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Việt Trung
Ngày cấp giấy phép: 22/02/2019
Ngày hoạt động: 22/02/2019 (Đã hoạt động 4 ngày)
Điện thoại: 
Trạng thái: Đang hoạt động
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220  
2 Sản xuất bao bì từ plastic   22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
10 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
15 Đại lý   46101
16 Môi giới   46102
17 Đấu giá   46103
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
33 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
36 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
39 Bán buôn quặng kim loại   46621
40 Bán buôn sắt, thép   46622
41 Bán buôn kim loại khác   46623
42 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
44 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
45 Bán buôn xi măng   46632
46 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
47 Bán buôn kính xây dựng   46634
48 Bán buôn sơn, vécni   46635
49 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
50 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
53 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
54 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
55 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
56 Bán buôn cao su   46694
57 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
58 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
59 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
60 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
61 Bán buôn tổng hợp   46900
62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
63 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
64 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
65 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
66 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
67 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
68 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
69 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
70 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
73 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
74 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
75 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
77 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
78 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
79 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
80 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
81 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789  
82 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ   47891
83 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ   47892
84 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ   47893
85 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
86 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet   47910
87 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu   47990
88 Vận tải hành khách đường sắt   49110
89 Vận tải hàng hóa đường sắt   49120
90 Vận tải bằng xe buýt   49200
91 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
92 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
93 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
94 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
95 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
96 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
97 Vận tải đường ống   49400
98 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012  
99 Vận tải hàng hóa ven biển   50121
100 Vận tải hàng hóa viễn dương   50122
101 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
102 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
103 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
104 Vận tải hành khách hàng không   51100
105 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
106 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
107 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
108 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
110 Bốc xếp hàng hóa 5224  
111 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
112 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
113 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
114 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
115 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
116 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
117 Hoạt động kiến trúc   71101
118 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
119 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
120 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
121 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
122 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
123 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
124 Quảng cáo   73100
125 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
126 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
127 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
128 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
129 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
130 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
131 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
132 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
133 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
134 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
135 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt