KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Danh Chấn Việt Nam

Mã số thuế Công Ty TNHH Danh Chấn Việt Nam Mã số thuế: 0108316947  Địa chỉ: 56 Cảm Hội, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Danh Chấn Việt Nam
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108316947 
Địa chỉ: 56 Cảm Hội, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Bùi Đức Cường
Ngày cấp giấy phép: 11/06/2018
Ngày hoạt động: 07/06/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023  
2 Sản xuất mỹ phẩm   20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu   20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo   20300
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
7 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
8 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
9 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
10 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
11 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
12 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
13 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
14 Sản xuất đồng hồ   26520
15 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
16 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
17 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
18 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710  
19 Sản xuất mô tơ, máy phát   27101
20 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện   27102
21 Sản xuất pin và ắc quy   27200
22 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học   27310
23 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác   27320
24 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại   27330
25 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng   27400
26 Sản xuất đồ điện dân dụng   27500
27 Sản xuất thiết bị điện khác   27900
28 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
29 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu   28120
30 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác   28130
31 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
32 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung   28150
33 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp   28160
34 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
35 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén   28180
36 Sản xuất máy thông dụng khác   28190
37 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp   28210
38 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại   28220
39 Sản xuất máy luyện kim   28230
40 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng   28240
41 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá   28250
42 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da   28260
43 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
44 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
45 Đại lý xe có động cơ khác   45139
46 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
48 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
49 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
50 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
51 Bán mô tô, xe máy 4541  
52 Bán buôn mô tô, xe máy   45411
53 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412
54 Đại lý mô tô, xe máy   45413
55 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420
56 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543  
57 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
58 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45432
59 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45433
60 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
61 Đại lý   46101
62 Môi giới   46102
63 Đấu giá   46103
64 Bán buôn đồ uống 4633  
65 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
66 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
67 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
68 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
69 Bán buôn vải   46411
70 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
71 Bán buôn hàng may mặc   46413
72 Bán buôn giày dép   46414
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
74 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
75 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
76 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
77 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
78 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
79 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
80 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
81 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
83 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
84 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
86 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
87 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
88 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
89 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
90 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
91 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
92 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
93 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
94 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
95 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
96 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
97 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
98 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
99 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
100 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
101 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
102 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
103 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
104 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
105 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
106 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
107 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781  
108 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811
109 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812
110 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813
111 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814
112 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782  
113 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ   47821
114 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ   47822
115 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ   47823

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt