STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2013 | |
2 | Sản xuất plastic nguyên sinh | 20131 | |
3 | Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 20132 | |
4 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | 20210 | |
5 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 2022 | |
6 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít | 20221 | |
7 | Sản xuất mực in | 20222 | |
8 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 | |
9 | Sản xuất mỹ phẩm | 20231 | |
10 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 20232 | |
11 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 20290 | |
12 | Sản xuất sợi nhân tạo | 20300 | |
13 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 | |
14 | Sản xuất xi măng | 23941 | |
15 | Sản xuất vôi | 23942 | |
16 | Sản xuất thạch cao | 23943 | |
17 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
18 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 23960 | |
19 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 23990 | |
20 | Sản xuất sắt, thép, gang | 24100 | |
21 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 24200 | |
22 | Đúc sắt thép | 24310 | |
23 | Đúc kim loại màu | 24320 | |
24 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
25 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
26 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 25130 | |
27 | Sản xuất vũ khí và đạn dược | 25200 | |
28 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
29 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
30 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 25930 | |
31 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
32 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
33 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
34 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
35 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
36 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
37 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
38 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
39 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
40 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
41 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
42 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
43 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
44 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
45 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
46 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
47 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
48 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
49 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
50 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
51 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
52 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
53 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
54 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
55 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
56 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
57 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
58 | Bán buôn gạo | 46310 | |
59 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
60 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
61 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
62 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
63 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
64 | Bán buôn chè | 46325 | |
65 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
66 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
67 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
68 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
69 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
70 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
71 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
72 | Bán buôn vải | 46411 | |
73 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
74 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
75 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
76 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
77 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
78 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
79 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
80 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
81 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
82 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
83 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
84 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
85 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
86 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
87 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
88 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
89 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
90 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
91 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
92 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
93 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
94 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
95 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
96 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
97 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
98 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
99 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
100 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
101 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
102 | Bán buôn cao su | 46694 | |
103 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
104 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
105 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
106 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
107 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
108 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
109 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
110 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
111 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
112 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
113 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
114 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
115 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
116 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
117 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
118 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
119 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
120 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
121 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
122 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
123 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
124 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
125 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
126 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
127 | Khách sạn | 55101 | |
128 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
129 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
130 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
131 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
132 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
133 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
134 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
135 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |
Bài Viết Mới Nhất