KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế công ty tnhh đồ gỗ mỹ nghệ DASYLA

Mã số thuế công ty tnhh đồ gỗ mỹ nghệ DASYLA Mã số thuế: 2301052319 Địa chỉ: Mặt đường 271 khu phố Cầu Tó, thôn Quan Độ, Xã Văn Môn, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
 
CÔNG TY TNHH ĐỖ GỖ MỸ NGHỆ DASYLA
Mã số thuế: 2301052319
Địa chỉ: Mặt đường 271 khu phố Cầu Tó, thôn Quan Độ, Xã Văn Môn, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Đàm
Ngày cấp giấy phép: 17/09/2018
Ngày hoạt động: 14/09/2018
 
Ngành nghề kinh doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610  
2 Cưa, xẻ và bào gỗ   16101
3 Bảo quản gỗ   16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác   16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng   16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ   16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629  
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
12 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991
13 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu   25999
14 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
16 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
19 Sản xuất đồng hồ   26520
20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600
21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
23 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710  
24 Sản xuất mô tơ, máy phát   27101
25 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện   27102
26 Sản xuất pin và ắc quy   27200
27 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học   27310
28 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác   27320
29 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại   27330
30 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng   27400
31 Sản xuất đồ điện dân dụng   27500
32 Sản xuất thiết bị điện khác   27900
33 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)   28110
34 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu   28120
35 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác   28130
36 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động   28140
37 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung   28150
38 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp   28160
39 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
40 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén   28180
41 Sản xuất máy thông dụng khác   28190
42 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp   28210
43 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại   28220
44 Sản xuất máy luyện kim   28230
45 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng   28240
46 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá   28250
47 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da   28260
48 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100  
49 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001
50 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009
51 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110
52 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120
53 Sản xuất nhạc cụ   32200
54 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300
55 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400
56 Thu gom rác thải độc hại 3812  
57 Thu gom rác thải y tế   38121
58 Thu gom rác thải độc hại khác   38129
59 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại   38210
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822  
61 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế   38221
62 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác   38229
63 Tái chế phế liệu 3830  
64 Tái chế phế liệu kim loại   38301
65 Tái chế phế liệu phi kim loại   38302
66 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác   39000
67 Xây dựng nhà các loại   41000
68 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
70 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
71 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
72 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
73 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
74 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
75 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
76 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
77 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
78 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
79 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
80 Đại lý xe có động cơ khác   45139
81 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
82 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
83 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45301
84 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45302
85 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45303
86 Bán buôn thực phẩm 4632  
87 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
88 Bán buôn thủy sản   46322
89 Bán buôn rau, quả   46323
90 Bán buôn cà phê   46324
91 Bán buôn chè   46325
92 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
93 Bán buôn thực phẩm khác   46329
94 Bán buôn đồ uống 4633  
95 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
96 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
97 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
99 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
100 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
101 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
102 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
103 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
104 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
105 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
106 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
108 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
109 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
113 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
116 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
118 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
119 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
120 Bán buôn dầu thô   46612
121 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
122 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
123 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
124 Bán buôn quặng kim loại   46621
125 Bán buôn sắt, thép   46622
126 Bán buôn kim loại khác   46623
127 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
128 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
129 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
130 Bán buôn xi măng   46632
131 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
132 Bán buôn kính xây dựng   46634
133 Bán buôn sơn, vécni   46635
134 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
135 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
136 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
137 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
138 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp   46691
139 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
140 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
141 Bán buôn cao su   46694
142 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
143 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
144 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
145 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
146 Bán buôn tổng hợp   46900
147 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
148 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
149 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
150 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
151 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
152 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
153 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
154 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47529
155 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
156 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
157 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh   47591
158 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
159 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47593
160 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
161 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
162 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
163 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
164 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
165 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
166 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
167 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
168 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh   47732
169 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
170 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
171 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh   47735
172 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
173 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47737
174 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
175 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh   47739
176 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
177 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
178 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
179 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
180 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
181 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
182 Vận tải đường ống   49400
183 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
184 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
185 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
186 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
187 Bốc xếp hàng hóa 5224  
188 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
189 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
190 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
191 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
192 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
193 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
194 Khách sạn   55101
195 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
196 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
197 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
198 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
199 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
200 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
201 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
202 Dịch vụ ăn uống khác   56290
203 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
204 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
205 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
206 Xuất bản sách   58110
207 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
208 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
209 Hoạt động xuất bản khác   58190
210 Xuất bản phần mềm   58200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt