KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Add Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Add Việt Nam Mã số thuế: 0108392722  Địa chỉ: Số 123 Ngõ Hòa Bình 7, Đường Minh Khai, Phường Quỳnh Lôi, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Add Việt Nam
Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108392722 
Địa chỉ: Số 123 Ngõ Hòa Bình 7, Đường Minh Khai, Phường Quỳnh Lôi, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Tống Ngọc Tài
Ngày cấp giấy phép: 08/08/2018
Ngày hoạt động: 06/08/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629  
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220  
6 Sản xuất bao bì từ plastic   22201
7 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209
8 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100
9 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920
11 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100  
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009
15 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110
16 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120
17 Sản xuất nhạc cụ   32200
18 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300
19 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210  
21 Xây dựng công trình đường sắt   42101
22 Xây dựng công trình đường bộ   42102
23 Xây dựng công trình công ích   42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác   42900
25 Phá dỡ   43110
26 Chuẩn bị mặt bằng   43120
27 Lắp đặt hệ thống điện   43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
30 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
35 Đại lý   46101
36 Môi giới   46102
37 Đấu giá   46103
38 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
39 Bán buôn vải   46411
40 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
41 Bán buôn hàng may mặc   46413
42 Bán buôn giày dép   46414
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
44 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
45 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
46 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
47 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
48 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
49 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
50 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
51 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
58 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
61 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
64 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
65 Bán buôn xi măng   46632
66 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
67 Bán buôn kính xây dựng   46634
68 Bán buôn sơn, vécni   46635
69 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
70 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
72 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
73 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
74 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
75 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
76 Bán buôn cao su   46694
77 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
78 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
79 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
80 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
81 Bán buôn tổng hợp   46900
82 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
83 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
84 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
85 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
86 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
87 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751  
88 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511
89 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
90 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
91 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
92 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
93 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
94 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
95 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
96 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
97 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
98 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
99 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
100 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
101 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
102 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
103 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
104 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
105 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
106 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
107 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
108 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
109 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
110 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
111 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
112 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
113 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
114 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
115 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
116 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
117 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
118 Vận tải đường ống   49400
119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
120 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
121 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
122 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
124 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
125 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
126 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
127 Bưu chính   53100
128 Chuyển phát   53200
129 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
130 Hoạt động kiến trúc   71101
131 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
132 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
133 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
134 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
135 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
136 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
137 Quảng cáo   73100
138 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
139 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
140 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
141 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219  
142 Photo, chuẩn bị tài liệu   82191
143 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác   82199
144 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi   82200
145 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại   82300
146 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng   82910
147 Dịch vụ đóng gói   82920
148 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt