KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Công Ty TNHH Thiết Bị Thẩm Mỹ Quỳnh Chi

Công Ty TNHH Thiết Bị Thẩm Mỹ Quỳnh Chi Mã số thuế: 0108531969 Địa chỉ: Số 6, ngõ 326/1A, đường bờ tây sông Nhuệ, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Thiết Bị Thẩm Mỹ Quỳnh Chi
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108531969
Địa chỉ: Số 6, ngõ 326/1A, đường bờ tây sông Nhuệ, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Ngân Trung Chuân
Ngày cấp giấy phép: 29/11/2018
Ngày hoạt động: 29/11/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 128  
2 Trồng cây gia vị   1281
3 Trồng cây dược liệu   1282
4 Trồng cây lâu năm khác   1290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp   1300
6 Chăn nuôi trâu, bò   1410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la   1420
8 Chăn nuôi dê, cừu   1440
9 Chăn nuôi lợn   1450
10 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023  
11 Sản xuất mỹ phẩm   20231
12 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh   20232
13 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu   20290
14 Sản xuất sợi nhân tạo   20300
15 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100  
16 Sản xuất thuốc các loại   21001
17 Sản xuất hoá dược và dược liệu   21002
18 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su   22110
19 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su   22120
20 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220  
21 Sản xuất bao bì từ plastic   22201
22 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209
23 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100
24 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910
25 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920
26 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
28 Đại lý   46101
29 Môi giới   46102
30 Đấu giá   46103
31 Bán buôn thực phẩm 4632  
32 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
33 Bán buôn thủy sản   46322
34 Bán buôn rau, quả   46323
35 Bán buôn cà phê   46324
36 Bán buôn chè   46325
37 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
38 Bán buôn thực phẩm khác   46329
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
40 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
41 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
42 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
43 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
44 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
45 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
46 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
47 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
54 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
57 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
59 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
60 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
61 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
62 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
63 Bán buôn cao su   46694
64 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
65 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
66 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
67 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
68 Bán buôn tổng hợp   46900
69 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
70 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
71 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
72 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
73 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
74 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
75 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
76 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
77 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
78 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751  
79 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511
80 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
81 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
82 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
83 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
84 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
85 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
86 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
87 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
88 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
90 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
91 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
92 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
93 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
94 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
95 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
96 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
97 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
98 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
99 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
100 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
101 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
102 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
103 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
104 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
105 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
106 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
107 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
108 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
109 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
110 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
111 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
112 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
113 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
114 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
115 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
116 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782  
117 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ   47821
118 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ   47822
119 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ   47823
120 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789  
121 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ   47891
122 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ   47892
123 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ   47893
124 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
125 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet   47910
126 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu   47990
127 Vận tải hành khách đường sắt   49110
128 Vận tải hàng hóa đường sắt   49120
129 Vận tải bằng xe buýt   49200
130 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
131 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
132 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
133 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
134 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
135 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
136 Vận tải đường ống   49400
137 Bốc xếp hàng hóa 5224  
138 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
139 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
140 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
141 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
142 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt