KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Thương Mại Trang Anh

Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Thương Mại Trang Anh Mã số thuế: 0108253126  Địa chỉ: Số 12 ngõ 73 phố Hoa Lâm, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Thương Mại Trang Anh
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên
Mã số thuế: 0108253126 
Địa chỉ: Số 12 ngõ 73 phố Hoa Lâm, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Vũ Thị Nga
Ngày cấp giấy phép: 27/04/2018
Ngày hoạt động: 27/04/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
9 Sản xuất đồng hồ   26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210  
14 Xây dựng công trình đường sắt   42101
15 Xây dựng công trình đường bộ   42102
16 Xây dựng công trình công ích   42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác   42900
18 Phá dỡ   43110
19 Chuẩn bị mặt bằng   43120
20 Lắp đặt hệ thống điện   43210
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
22 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
23 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
24 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
25 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
26 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
27 Đại lý xe có động cơ khác   45139
28 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
30 Bán buôn quặng kim loại   46621
31 Bán buôn sắt, thép   46622
32 Bán buôn kim loại khác   46623
33 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
34 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
35 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
36 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
37 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
38 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
39 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
40 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
41 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
42 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
43 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
44 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
45 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
46 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
47 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
48 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
49 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
53 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
54 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
55 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
56 Vận tải đường ống   49400
57 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011  
58 Vận tải hành khách ven biển   50111
59 Vận tải hành khách viễn dương   50112
60 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
63 Vận tải hành khách hàng không   51100
64 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221  
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt   52211
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ   52219
72 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
73 Khách sạn   55101
74 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
75 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
76 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
77 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
78 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
79 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
80 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
81 Dịch vụ ăn uống khác   56290
82 Cho thuê xe có động cơ 7710  
83 Cho thuê ôtô   77101
84 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
85 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
86 Cho thuê băng, đĩa video   77220
87 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
88 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
89 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
90 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
91 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
92 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
93 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
94 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
95 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt