KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kỹ Thuật Môi Trường Phú Sơn Hà

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kỹ Thuật Môi Trường Phú Sơn Hà Mã số thuế: 0108543756 Địa chỉ: Số 14, dãy A5 Khu tập thể Z176, đường Kiêu Kỵ, Xã Kiêu Kỵ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kỹ Thuật Môi Trường Phú Sơn Hà
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108543756
Địa chỉ: Số 14, dãy A5 Khu tập thể Z176, đường Kiêu Kỵ, Xã Kiêu Kỵ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Đinh Việt Hùng
Ngày cấp giấy phép: 11/12/2018
Ngày hoạt động: 10/12/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013  
2 Sản xuất plastic nguyên sinh   20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh   20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220  
6 Sản xuất bao bì từ plastic   22201
7 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209
8 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100
9 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920
11 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
13 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991
14 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
15 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
16 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
17 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
19 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
20 Sản xuất đồng hồ   26520
21 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600
22 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
23 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
24 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530  
25 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí   35301
26 Sản xuất nước đá   35302
27 Khai thác, xử lý và cung cấp nước   36000
28 Thoát nước và xử lý nước thải 3700  
29 Thoát nước   37001
30 Xử lý nước thải   37002
31 Thu gom rác thải không độc hại   38110
32 Thu gom rác thải độc hại 3812  
33 Thu gom rác thải y tế   38121
34 Thu gom rác thải độc hại khác   38129
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại   38210
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822  
37 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế   38221
38 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác   38229
39 Tái chế phế liệu 3830  
40 Tái chế phế liệu kim loại   38301
41 Tái chế phế liệu phi kim loại   38302
42 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác   39000
43 Xây dựng nhà các loại   41000
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
46 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
48 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
50 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
51 Đại lý   46101
52 Môi giới   46102
53 Đấu giá   46103
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
55 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
56 Bán buôn hoa và cây   46202
57 Bán buôn động vật sống   46203
58 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
60 Bán buôn gạo   46310
61 Bán buôn thực phẩm 4632  
62 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
63 Bán buôn thủy sản   46322
64 Bán buôn rau, quả   46323
65 Bán buôn cà phê   46324
66 Bán buôn chè   46325
67 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
68 Bán buôn thực phẩm khác   46329
69 Bán buôn đồ uống 4633  
70 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
71 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
72 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
73 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
74 Bán buôn vải   46411
75 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
76 Bán buôn hàng may mặc   46413
77 Bán buôn giày dép   46414
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
79 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
80 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
81 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
82 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
83 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
84 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
85 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
86 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
89 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
93 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
96 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
98 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
99 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
100 Bán buôn xi măng   46632
101 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
102 Bán buôn kính xây dựng   46634
103 Bán buôn sơn, vécni   46635
104 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
105 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
106 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
107 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
108 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
109 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
110 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
111 Bán buôn cao su   46694
112 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
113 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
114 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
115 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
116 Bán buôn tổng hợp   46900
117 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
118 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
119 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
120 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
121 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
122 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
123 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
124 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
125 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
126 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
127 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
128 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
129 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
130 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
131 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751  
132 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511
133 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
134 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
135 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
136 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
137 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
138 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
139 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
140 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
141 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
142 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
143 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
144 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
145 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
146 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
147 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
148 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
149 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
150 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
151 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
152 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
153 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
154 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
155 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
156 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
157 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
158 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782  
159 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ   47821
160 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ   47822
161 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ   47823
162 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
163 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
164 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
165 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
166 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
167 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
168 Vận tải đường ống   49400
169 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
170 Hoạt động kiến trúc   71101
171 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
172 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
173 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
174 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
175 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
176 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
177 Quảng cáo   73100
178 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
179 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
180 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
181 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490  
182 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901
183 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
184 Hoạt động thú y   75000

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt