KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khỏe Đẹp Vạn Xuân

Mã số thuế Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khỏe Đẹp Vạn Xuân Mã số thuế: 0108491018 Địa chỉ: Số 4, Ngách 6/31 phố Đặng Văn Ngữ , Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khỏe Đẹp Vạn Xuân
Mã số thuế: 0108491018
Địa chỉ: Số 4, Ngách 6/31 phố Đặng Văn Ngữ , Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Đán
Ngày cấp giấy phép: 30-10-2018
Ngày hoạt động: 30-10-2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
 
STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 210  
2 Ươm giống cây lâm nghiệp   2101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ   2102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa   2103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác   2109
6 Khai thác gỗ   2210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ   2220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác   2300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp   2400
10 Khai thác thuỷ sản biển   3110
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 810  
12 Khai thác đá   8101
13 Khai thác cát, sỏi   8102
14 Khai thác đất sét   8103
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón   8910
16 Khai thác và thu gom than bùn   8920
17 Khai thác muối   8930
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   8990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên   9100
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác   9900
21 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010  
22 Chế biến và đóng hộp thịt   10101
23 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109
24 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020  
25 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201
26 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202
27 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203
28 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204
29 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác   10209
30 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
31 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
32 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
33 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040  
34 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật   10401
35 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   10612
36 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa   10500
37 Xay xát và sản xuất bột thô 1061  
38 Xay xát   10611
39 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột   10620
40 Sản xuất các loại bánh từ bột   10710
41 Sản xuất đường   10720
42 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo   10730
43 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự   10740
44 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn   10750
45 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu   10790
46 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản   10800
47 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh   11010
48 Sản xuất rượu vang   11020
49 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia   11030
50 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104  
51 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai   11041
52 Sản xuất đồ uống không cồn   11042
53 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023  
54 Sản xuất mỹ phẩm   20231
55 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh   20232
56 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu   20290
57 Sản xuất sợi nhân tạo   20300
58 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250  
59 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa   32501
60 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng   32502
61 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu   32900
62 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn   33110
63 Sửa chữa máy móc, thiết bị   33120
64 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học   33130
65 Sửa chữa thiết bị điện   33140
66 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
67 Sửa chữa thiết bị khác   33190
68 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp   33200
69 Bán buôn thực phẩm 4632  
70 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
71 Bán buôn thủy sản   46322
72 Bán buôn rau, quả   46323
73 Bán buôn cà phê   46324
74 Bán buôn chè   46325
75 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
76 Bán buôn thực phẩm khác   46329
77 Bán buôn đồ uống 4633  
78 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
79 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
80 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
82 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
83 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
84 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
85 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
86 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
87 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
88 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
89 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
91 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
92 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
96 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
99 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
101 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
102 Bán buôn quặng kim loại   46621
103 Bán buôn sắt, thép   46622
104 Bán buôn kim loại khác   46623
105 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
106 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
107 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
108 Bán buôn xi măng   46632
109 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
110 Bán buôn kính xây dựng   46634
111 Bán buôn sơn, vécni   46635
112 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
113 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
114 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
115 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
116 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
117 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
118 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
119 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
120 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
121 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
122 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
123 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
124 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
125 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
126 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
127 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
128 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
129 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
130 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
131 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
132 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
133 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
134 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
135 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
136 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
137 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
138 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
139 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
140 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
141 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
142 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
143 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
144 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
145 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
146 Vận tải đường ống   49400
147 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
148 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
149 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
150 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
151 Bưu chính   53100
152 Chuyển phát   53200
153 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
154 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
155 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
156 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
157 Dịch vụ ăn uống khác   56290

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt