STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 118 | |
2 | Trồng rau các loại | 1181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 1182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 1183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 1190 | |
6 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
7 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
8 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
9 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
10 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
11 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
12 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
13 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
14 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
15 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
16 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
17 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
18 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
19 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
20 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
21 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
22 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
23 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
24 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
25 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
26 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
27 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
28 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
29 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
30 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
31 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
32 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
33 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
34 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
35 | Đại lý | 46101 | |
36 | Môi giới | 46102 | |
37 | Đấu giá | 46103 | |
38 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
39 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
40 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
41 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
42 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
43 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
44 | Bán buôn gạo | 46310 | |
45 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
46 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
47 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
48 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
49 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
50 | Bán buôn vải | 46411 | |
51 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
52 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
53 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
54 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
55 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
56 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
57 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
58 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
59 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
60 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
61 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
62 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
63 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
64 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
65 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
66 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
67 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
68 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
69 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
70 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
71 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
72 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
73 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
74 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
75 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
76 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
77 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
78 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
79 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
80 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
81 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
82 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
83 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
84 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
85 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
86 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
87 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
88 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
89 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
90 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
91 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
92 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
93 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
94 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
95 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
96 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
97 | Bán buôn cao su | 46694 | |
98 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
99 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
100 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
101 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
102 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
103 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
104 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
105 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
106 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
107 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
108 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
109 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
110 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
111 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
112 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
113 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
114 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
115 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
116 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4774 | |
117 | Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47741 | |
118 | Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47749 | |
119 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
120 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
121 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
122 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
123 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
124 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
125 | Vận tải đường ống | 49400 | |
126 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
127 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
128 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
129 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
130 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
131 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
132 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
133 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
134 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
135 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
136 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
137 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
138 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
139 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
140 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
141 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
142 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
143 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
144 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
145 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
146 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
147 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
148 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
149 | Đại lý du lịch | 79110 | |
150 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
151 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
152 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
153 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
154 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
155 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
156 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
157 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
158 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
159 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 |
Bài Viết Mới Nhất