KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã Số Thuế Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại An Phát ECO Việt Nam

Mã Số Thuế Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại An Phát ECO Việt Nam Mã số thuế: 0108457151 Địa chỉ: km4, đường Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
 
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI AN PHÁT ECO VIỆT NAM
Mã số thuế: 0108457151
Địa chỉ: km4, đường Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Phạm Ngọc Tùng
Ngày cấp giấy phép: 03/10/2018
Ngày hoạt động: 03/10/2018 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 118  
2 Trồng rau các loại   1181
3 Trồng đậu các loại   1182
4 Trồng hoa, cây cảnh   1183
5 Trồng cây hàng năm khác   1190
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220  
7 Sản xuất bao bì từ plastic   22201
8 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209
9 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100
10 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910
11 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920
12 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930
13 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
14 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991
15 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
16 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
17 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
18 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
19 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
20 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
21 Sản xuất đồng hồ   26520
22 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600
23 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
24 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
25 Tái chế phế liệu 3830  
26 Tái chế phế liệu kim loại   38301
27 Tái chế phế liệu phi kim loại   38302
28 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác   39000
29 Xây dựng nhà các loại   41000
30 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
31 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
32 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
33 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
35 Đại lý   46101
36 Môi giới   46102
37 Đấu giá   46103
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
39 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
40 Bán buôn hoa và cây   46202
41 Bán buôn động vật sống   46203
42 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
44 Bán buôn gạo   46310
45 Bán buôn đồ uống 4633  
46 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
47 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
48 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
49 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
50 Bán buôn vải   46411
51 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
52 Bán buôn hàng may mặc   46413
53 Bán buôn giày dép   46414
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
55 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
56 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
57 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
58 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
59 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
60 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
61 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
62 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
69 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
72 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
74 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
75 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
76 Bán buôn dầu thô   46612
77 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
78 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
79 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
80 Bán buôn quặng kim loại   46621
81 Bán buôn sắt, thép   46622
82 Bán buôn kim loại khác   46623
83 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
85 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
86 Bán buôn xi măng   46632
87 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
88 Bán buôn kính xây dựng   46634
89 Bán buôn sơn, vécni   46635
90 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
91 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
93 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
94 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
95 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
96 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
97 Bán buôn cao su   46694
98 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
99 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
100 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
101 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
102 Bán buôn tổng hợp   46900
103 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
104 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
105 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
106 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
107 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
108 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
109 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
110 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
111 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
112 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
113 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
114 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
115 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
116 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774  
117 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
118 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
119 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
120 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
121 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
122 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
123 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
124 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
125 Vận tải đường ống   49400
126 Bốc xếp hàng hóa 5224  
127 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
128 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
129 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
130 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
131 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
132 Cho thuê xe có động cơ 7710  
133 Cho thuê ôtô   77101
134 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
135 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
136 Cho thuê băng, đĩa video   77220
137 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
138 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
139 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
140 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
141 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
142 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
143 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
144 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
145 Cung ứng lao động tạm thời   78200
146 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830  
147 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước   78301
148 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài   78302
149 Đại lý du lịch   79110
150 Điều hành tua du lịch   79120
151 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch   79200
152 Hoạt động bảo vệ cá nhân   80100
153 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn   80200
154 Dịch vụ điều tra   80300
155 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp   81100
156 Vệ sinh chung nhà cửa   81210
157 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác   81290
158 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan   81300
159 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp   82110
 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt