STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 322 | |
2 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 3221 | |
3 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 3222 | |
4 | Sản xuất giống thuỷ sản | 3230 | |
5 | Khai thác và thu gom than cứng | 5100 | |
6 | Khai thác và thu gom than non | 5200 | |
7 | Khai thác dầu thô | 6100 | |
8 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 6200 | |
9 | Khai thác quặng sắt | 7100 | |
10 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 7210 | |
11 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
12 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
13 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
14 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
15 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
16 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
17 | Bán buôn gạo | 46310 | |
18 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
19 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
20 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
21 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
22 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
23 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
24 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
25 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
26 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
27 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
28 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
29 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
31 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
32 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
33 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
34 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
35 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
36 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
37 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
38 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
39 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
40 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
41 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
42 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
43 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
44 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
45 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
46 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
47 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
48 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
49 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
50 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
51 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
52 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
53 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
54 | Hoạt động thú y | 75000 |
Bài Viết Mới Nhất