KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Quang Vinh

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Quang Vinh Mã số thuế: 0108489033  Địa chỉ: Lô S5 - 16 Cụm công nghiệp làng nghề Tân Triều, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Quang Vinh
Mã số thuế: 0108489033
Địa chỉ: Lô S5 - 16 Cụm công nghiệp làng nghề Tân Triều, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Trần Mạnh Hùng
Ngày cấp giấy phép: 26/10/2018
Ngày hoạt động: 26/10/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Trồng lúa   1110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác   1120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột   1130
4 Trồng cây mía   1140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào   1150
6 Trồng cây lấy sợi   1160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu   1170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 118  
9 Trồng rau các loại   1181
10 Trồng đậu các loại   1182
11 Trồng hoa, cây cảnh   1183
12 Trồng cây hàng năm khác   1190
13 Trồng cây ăn quả 121  
14 Trồng nho   1211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới   1212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác   1213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo   1214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm   1215
19 Trồng cây ăn quả khác   1219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu   1220
21 Trồng cây điều   1230
22 Trồng cây hồ tiêu   1240
23 Trồng cây cao su   1250
24 Trồng cây cà phê   1260
25 Trồng cây chè   1270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 128  
27 Trồng cây gia vị   1281
28 Trồng cây dược liệu   1282
29 Trồng cây lâu năm khác   1290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp   1300
31 Chăn nuôi trâu, bò   1410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la   1420
33 Chăn nuôi dê, cừu   1440
34 Chăn nuôi lợn   1450
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng 210  
36 Ươm giống cây lâm nghiệp   2101
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ   2102
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa   2103
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác   2109
40 Khai thác gỗ   2210
41 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ   2220
42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác   2300
43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp   2400
44 Khai thác thuỷ sản biển   3110
45 Khai thác thuỷ sản nội địa 312  
46 Khai thác thuỷ sản nước lợ   3121
47 Khai thác thuỷ sản nước ngọt   3122
48 Nuôi trồng thuỷ sản biển   3210
49 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 322  
50 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ   3221
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt   3222
52 Sản xuất giống thuỷ sản   3230
53 Khai thác và thu gom than cứng   5100
54 Khai thác và thu gom than non   5200
55 Khai thác dầu thô   6100
56 Khai thác khí đốt tự nhiên   6200
57 Khai thác quặng sắt   7100
58 Khai thác quặng uranium và quặng thorium   7210
59 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 722  
60 Khai thác quặng bôxít   7221
61 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 7229
62 Khai thác quặng kim loại quí hiếm   7300
63 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 810  
64 Khai thác đá   8101
65 Khai thác cát, sỏi   8102
66 Khai thác đất sét   8103
67 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón   8910
68 Khai thác và thu gom than bùn   8920
69 Khai thác muối   8930
70 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   8990
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên   9100
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác   9900
73 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220  
74 Sản xuất bao bì từ plastic   22201
75 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209
76 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100
77 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910
78 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920
79 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930
80 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
81 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
82 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
83 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
84 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
85 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
86 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
87 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
88 Sản xuất đồng hồ   26520
89 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
90 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
91 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
92 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
93 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
94 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
95 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
96 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
97 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
98 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
99 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
100 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
101 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
102 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
103 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
104 Đại lý xe có động cơ khác   45139
105 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
106 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
107 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
108 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
109 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
110 Bán mô tô, xe máy 4541  
111 Bán buôn mô tô, xe máy   45411
112 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412
113 Đại lý mô tô, xe máy   45413
114 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420
115 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543  
116 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45431
117 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45432
118 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45433
119 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
120 Đại lý   46101
121 Môi giới   46102
122 Đấu giá   46103
123 Bán buôn thực phẩm 4632  
124 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
125 Bán buôn thủy sản   46322
126 Bán buôn rau, quả   46323
127 Bán buôn cà phê   46324
128 Bán buôn chè   46325
129 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
130 Bán buôn thực phẩm khác   46329
131 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
132 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
133 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
134 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
135 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
136 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
137 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
138 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
139 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
140 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
141 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
142 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
146 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
149 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
151 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
152 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
153 Bán buôn dầu thô   46612
154 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
155 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
156 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
157 Bán buôn quặng kim loại   46621
158 Bán buôn sắt, thép   46622
159 Bán buôn kim loại khác   46623
160 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
161 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
162 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
163 Bán buôn xi măng   46632
164 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
165 Bán buôn kính xây dựng   46634
166 Bán buôn sơn, vécni   46635
167 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
168 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
169 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
170 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
171 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
172 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
173 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
174 Bán buôn cao su   46694
175 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
176 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
177 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
178 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
179 Bán buôn tổng hợp   46900
180 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
181 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
182 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
183 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
184 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
185 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
186 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
187 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
188 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
189 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
190 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
191 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
192 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
193 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
194 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
195 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
196 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
197 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
198 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
199 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
200 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
201 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
202 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
203 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
204 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
205 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
206 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
207 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
208 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
209 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
210 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
211 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781  
212 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811
213 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812
214 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813
215 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814
216 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
217 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
218 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
219 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
220 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
221 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
222 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
223 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
224 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
225 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
226 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
227 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
228 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
229 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
230 Vận tải đường ống   49400
231 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011  
232 Vận tải hành khách ven biển   50111
233 Vận tải hành khách viễn dương   50112
234 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012  
235 Vận tải hàng hóa ven biển   50121
236 Vận tải hàng hóa viễn dương   50122
237 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021  
238 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50211
239 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50212
240 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
241 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
242 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
243 Vận tải hành khách hàng không   51100
244 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
245 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
246 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
247 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
248 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
249 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
250 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
251 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
252 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
253 Bưu chính   53100
254 Chuyển phát   53200
255 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
256 Khách sạn   55101
257 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
258 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
259 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
260 Cơ sở lưu trú khác 5590  
261 Ký túc xá học sinh, sinh viên   55901
262 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm   55902
263 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu   55909
264 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
265 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
266 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
267 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
268 Dịch vụ ăn uống khác   56290
269 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
270 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
271 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
272 Xuất bản sách   58110
273 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
274 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
275 Hoạt động xuất bản khác   58190
276 Xuất bản phần mềm   58200
277 Cho thuê xe có động cơ 7710  
278 Cho thuê ôtô   77101
279 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
280 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
281 Cho thuê băng, đĩa video   77220
282 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
283 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830  
284 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước   78301
285 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài   78302
286 Đại lý du lịch   79110
287 Điều hành tua du lịch   79120
288 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch   79200
289 Hoạt động bảo vệ cá nhân   80100
290 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn   80200
291 Dịch vụ điều tra   80300
292 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp   81100
293 Vệ sinh chung nhà cửa   81210
294 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác   81290
295 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan   81300
296 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp   82110
297 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531  
298 Giáo dục trung học cơ sở   85311
299 Giáo dục trung học phổ thông   85312
300 Giáo dục nghề nghiệp 8532  
301 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp   85321
302 Dạy nghề   85322
303 Đào tạo cao đẳng   85410
304 Đào tạo đại học và sau đại học   85420
305 Giáo dục thể thao và giải trí   85510
306 Giáo dục văn hoá nghệ thuật   85520
307 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu   85590
308 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục   85600
309 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620  
310 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa   86201
311 Hoạt động của các phòng khám nha khoa   86202
312 Hoạt động y tế dự phòng   86910
313 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng   86920
314 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu   86990
315 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710  
316 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
317 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
318 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720  
319 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần   87201
320 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
321 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730  
322 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
323 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già   87302
324 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật   87303
325 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790  
326 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
327 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu   87909

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt