STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Trồng lúa | 1110 | |
2 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 1120 | |
3 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 1130 | |
4 | Trồng cây mía | 1140 | |
5 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào | 1150 | |
6 | Trồng cây lấy sợi | 1160 | |
7 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 1170 | |
8 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 118 | |
9 | Trồng rau các loại | 1181 | |
10 | Trồng đậu các loại | 1182 | |
11 | Trồng hoa, cây cảnh | 1183 | |
12 | Trồng cây hàng năm khác | 1190 | |
13 | Trồng cây ăn quả | 121 | |
14 | Trồng nho | 1211 | |
15 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 1212 | |
16 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 1213 | |
17 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 1214 | |
18 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 1215 | |
19 | Trồng cây ăn quả khác | 1219 | |
20 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 1220 | |
21 | Trồng cây điều | 1230 | |
22 | Trồng cây hồ tiêu | 1240 | |
23 | Trồng cây cao su | 1250 | |
24 | Trồng cây cà phê | 1260 | |
25 | Trồng cây chè | 1270 | |
26 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 128 | |
27 | Trồng cây gia vị | 1281 | |
28 | Trồng cây dược liệu | 1282 | |
29 | Trồng cây lâu năm khác | 1290 | |
30 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 1300 | |
31 | Chăn nuôi trâu, bò | 1410 | |
32 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 1420 | |
33 | Chăn nuôi dê, cừu | 1440 | |
34 | Chăn nuôi lợn | 1450 | |
35 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 210 | |
36 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 2101 | |
37 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 2102 | |
38 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 2103 | |
39 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 2109 | |
40 | Khai thác gỗ | 2210 | |
41 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 2220 | |
42 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 2300 | |
43 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 2400 | |
44 | Khai thác thuỷ sản biển | 3110 | |
45 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 312 | |
46 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | 3121 | |
47 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | 3122 | |
48 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 3210 | |
49 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 322 | |
50 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 3221 | |
51 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 3222 | |
52 | Sản xuất giống thuỷ sản | 3230 | |
53 | Khai thác và thu gom than cứng | 5100 | |
54 | Khai thác và thu gom than non | 5200 | |
55 | Khai thác dầu thô | 6100 | |
56 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 6200 | |
57 | Khai thác quặng sắt | 7100 | |
58 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 7210 | |
59 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 722 | |
60 | Khai thác quặng bôxít | 7221 | |
61 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | 7229 | |
62 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 7300 | |
63 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 810 | |
64 | Khai thác đá | 8101 | |
65 | Khai thác cát, sỏi | 8102 | |
66 | Khai thác đất sét | 8103 | |
67 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 8910 | |
68 | Khai thác và thu gom than bùn | 8920 | |
69 | Khai thác muối | 8930 | |
70 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 8990 | |
71 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 9100 | |
72 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 9900 | |
73 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
74 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
75 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
76 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
77 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
78 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
79 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
80 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
81 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
82 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
83 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
84 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
85 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
86 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
87 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
88 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
89 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
90 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
91 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
92 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
93 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
94 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
95 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
96 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
97 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
98 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
99 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
100 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
101 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
102 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
103 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
104 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
105 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
106 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
107 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
108 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
109 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
110 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
111 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
112 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
113 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
114 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
115 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
116 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
117 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
118 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
119 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
120 | Đại lý | 46101 | |
121 | Môi giới | 46102 | |
122 | Đấu giá | 46103 | |
123 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
124 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
125 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
126 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
127 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
128 | Bán buôn chè | 46325 | |
129 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
130 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
131 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
132 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
133 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
134 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
135 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
136 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
137 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
138 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
139 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
140 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
141 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
142 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
143 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
144 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
145 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
146 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
147 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
148 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
149 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
150 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
151 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
152 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
153 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
154 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
155 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
156 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
157 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
158 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
159 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
160 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
161 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
162 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
163 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
164 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
165 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
166 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
167 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
168 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
169 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
170 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
171 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
172 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
173 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
174 | Bán buôn cao su | 46694 | |
175 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
176 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
177 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
178 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
179 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
180 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
181 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
182 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
183 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
184 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
185 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
186 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
187 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
188 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
189 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
190 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
191 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
192 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
193 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
194 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
195 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
196 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
197 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
198 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
199 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
200 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
201 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
202 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
203 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
204 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
205 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
206 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
207 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
208 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
209 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
210 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
211 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
212 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 47811 | |
213 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 47812 | |
214 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 47813 | |
215 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 47814 | |
216 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
217 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
218 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
219 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
220 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
221 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
222 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
223 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
224 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
225 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
226 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
227 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
228 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
229 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
230 | Vận tải đường ống | 49400 | |
231 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 | |
232 | Vận tải hành khách ven biển | 50111 | |
233 | Vận tải hành khách viễn dương | 50112 | |
234 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
235 | Vận tải hàng hóa ven biển | 50121 | |
236 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 50122 | |
237 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
238 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
239 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
240 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
241 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
242 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
243 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
244 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
245 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
246 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
247 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
248 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
249 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
250 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
251 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
252 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
253 | Bưu chính | 53100 | |
254 | Chuyển phát | 53200 | |
255 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
256 | Khách sạn | 55101 | |
257 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
258 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
259 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
260 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 | |
261 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 55901 | |
262 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 55902 | |
263 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 55909 | |
264 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
265 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
266 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
267 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
268 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
269 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
270 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
271 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
272 | Xuất bản sách | 58110 | |
273 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
274 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
275 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
276 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
277 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
278 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
279 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
280 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
281 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
282 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
283 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
284 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
285 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
286 | Đại lý du lịch | 79110 | |
287 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
288 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
289 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
290 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
291 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
292 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
293 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
294 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
295 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
296 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 | |
297 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
298 | Giáo dục trung học cơ sở | 85311 | |
299 | Giáo dục trung học phổ thông | 85312 | |
300 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
301 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 85321 | |
302 | Dạy nghề | 85322 | |
303 | Đào tạo cao đẳng | 85410 | |
304 | Đào tạo đại học và sau đại học | 85420 | |
305 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
306 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
307 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
308 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 | |
309 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | 8620 | |
310 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa | 86201 | |
311 | Hoạt động của các phòng khám nha khoa | 86202 | |
312 | Hoạt động y tế dự phòng | 86910 | |
313 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng | 86920 | |
314 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | 86990 | |
315 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng | 8710 | |
316 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh | 87101 | |
317 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác | 87109 | |
318 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện | 8720 | |
319 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần | 87201 | |
320 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện | 87202 | |
321 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc | 8730 | |
322 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) | 87301 | |
323 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già | 87302 | |
324 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật | 87303 | |
325 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác | 8790 | |
326 | Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm | 87901 | |
327 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu | 87909 |
Bài Viết Mới Nhất