KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kochi Foods Việt Nam

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kochi Foods Việt Nam Mã số thuế:  0108481299 Địa chỉ: Số 10 ngõ 35 TDP số 1 Tu Hoàng, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kochi Foods Việt Nam
Mã số thuế:  0108481299 
Địa chỉ: Số 10 ngõ 35 TDP số 1 Tu Hoàng, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Vương Đình Phương
Ngày cấp giấy phép: 19/10/2018
Ngày hoạt động: 18/10/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010  
2 Chế biến và đóng hộp thịt   10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020  
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác   10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
11 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040  
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật   10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa   10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061  
18 Xay xát   10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột   10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột   10710
21 Sản xuất đường   10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo   10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự   10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn   10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu   10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản   10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh   11010
28 Sản xuất rượu vang   11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia   11030
30 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104  
31 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai   11041
32 Sản xuất đồ uống không cồn   11042
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
34 Đại lý   46101
35 Môi giới   46102
36 Đấu giá   46103
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
38 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
39 Bán buôn hoa và cây   46202
40 Bán buôn động vật sống   46203
41 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
43 Bán buôn gạo   46310
44 Bán buôn thực phẩm 4632  
45 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
46 Bán buôn thủy sản   46322
47 Bán buôn rau, quả   46323
48 Bán buôn cà phê   46324
49 Bán buôn chè   46325
50 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
51 Bán buôn thực phẩm khác   46329
52 Bán buôn đồ uống 4633  
53 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
54 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
55 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
57 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
58 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
59 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
60 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
61 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
62 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
63 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
64 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
66 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
67 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
69 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
70 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
71 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
72 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
73 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
74 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
75 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
76 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
77 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
78 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
79 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
80 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh   47240
81 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
82 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781  
83 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811
84 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812
85 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813
86 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814
87 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
88 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
89 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
90 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
91 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
92 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
93 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
94 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
95 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
96 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
97 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
98 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
99 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
100 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
101 Vận tải đường ống   49400
102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
103 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
104 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
105 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
106 Bốc xếp hàng hóa 5224  
107 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
108 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
109 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
110 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
111 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
112 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
113 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
114 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
115 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
116 Bưu chính   53100
117 Chuyển phát   53200
118 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
119 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
120 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
121 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
122 Dịch vụ ăn uống khác   56290
123 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
124 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
125 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
126 Xuất bản sách   58110
127 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
128 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
129 Hoạt động xuất bản khác   58190
130 Xuất bản phần mềm   58200
131 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830  
132 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước   78301
133 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài   78302
134 Đại lý du lịch   79110
135 Điều hành tua du lịch   79120
136 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch   79200
137 Hoạt động bảo vệ cá nhân   80100
138 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn   80200
139 Dịch vụ điều tra   80300
140 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp   81100
141 Vệ sinh chung nhà cửa   81210
142 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác   81290
143 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan   81300
144 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp   82110

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt