KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Trịnh Gia Việt Nam

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Trịnh Gia Việt Nam Mã số thuế: 0108470000 Địa chỉ: Số 46 Ngõ 162/29 Đường Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty Cổ Phần Trịnh Gia Việt Nam
Mã số thuế: 0108470000 
Địa chỉ: Số 46 Ngõ 162/29 Đường Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Trịnh Minh Hùng
Ngày cấp giấy phép: 13-10-2018
Ngày hoạt động: 13-10-2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100  
2 Sản xuất thuốc các loại   21001
3 Sản xuất hoá dược và dược liệu   21002
4 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su   22110
5 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su   22120
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100  
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009
9 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110
10 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120
11 Sản xuất nhạc cụ   32200
12 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300
13 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400
14 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250  
15 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa   32501
16 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng   32502
17 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu   32900
18 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn   33110
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị   33120
20 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học   33130
21 Sửa chữa thiết bị điện   33140
22 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
23 Sửa chữa thiết bị khác   33190
24 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp   33200
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
26 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
27 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
28 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
29 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
30 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
31 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
32 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
33 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
40 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
43 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
46 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp   46691
47 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
48 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
49 Bán buôn cao su   46694
50 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
51 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
52 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
53 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
54 Bán buôn tổng hợp   46900
55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
56 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
57 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
58 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47722
59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
60 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
61 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
62 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu   77309
64 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
65 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm   78100
66 Cung ứng lao động tạm thời   78200
       
       

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt