KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế công ty Tnhh Chuyển Phát Quốc Tế DHL Bắc Ninh

Mã số thuế công ty Tnhh Chuyển Phát Quốc Tế DHL Bắc Ninh

CÔNG TY TNHH CHUYỂN PHÁT QUỐC TẾ DHL BẮC NINH
Mã số thuế: 2301054002
Địa chỉ: Số 12 Phố Vũ, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Hoàng Điệp
Ngày cấp giấy phép: 09/10/2018
Ngày hoạt động: 08/10/2018
 
Ngành nghề kinh doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
2 Đại lý   46101
3 Môi giới   46102
4 Đấu giá   46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632  
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
7 Bán buôn thủy sản   46322
8 Bán buôn rau, quả   46323
9 Bán buôn cà phê   46324
10 Bán buôn chè   46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác   46329
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
14 Bán buôn vải   46411
15 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
16 Bán buôn hàng may mặc   46413
17 Bán buôn giày dép   46414
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
33 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
36 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
39 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp   46691
40 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
41 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
42 Bán buôn cao su   46694
43 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
44 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
45 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
46 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
47 Bán buôn tổng hợp   46900
48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
49 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
50 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh   47411
51 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
52 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
53 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
54 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
55 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47722
56 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
57 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
58 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
59 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
60 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
61 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
62 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
63 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
68 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
69 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
70 Vận tải đường ống   49400
71 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021  
72 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50211
73 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50212
74 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
75 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
76 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
77 Vận tải hành khách hàng không   51100
78 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221  
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt   52211
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ   52219
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222  
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương   52221
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa   52222
89 Bốc xếp hàng hóa 5224  
90 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
91 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
92 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
93 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
94 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
96 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
97 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
98 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
99 Bưu chính   53100
100 Chuyển phát   53200
101 Cho thuê xe có động cơ 7710  
102 Cho thuê ôtô   77101
103 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
104 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
105 Cho thuê băng, đĩa video   77220
106 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
107 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219  
108 Photo, chuẩn bị tài liệu   82191
109 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác   82199
110 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi   82200
111 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại   82300
112 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng   82910
113 Dịch vụ đóng gói   82920
114 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   82990

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt