STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
2 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
3 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
4 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
12 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
13 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
14 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
15 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
16 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
17 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
18 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
19 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
20 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
21 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
23 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
24 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
25 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
26 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
27 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
28 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
29 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
30 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
31 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
32 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
33 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
34 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
35 | Bán buôn cao su | 46694 | |
36 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
37 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
38 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
39 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
40 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
41 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
43 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
44 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
45 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
46 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
47 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
48 | Vận tải đường ống | 49400 | |
49 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
50 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
51 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
52 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
53 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
54 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
55 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
56 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
57 | Bưu chính | 53100 | |
58 | Chuyển phát | 53200 | |
59 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
60 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
61 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
62 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
63 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
64 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
65 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
66 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
67 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
68 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
69 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
70 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
71 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
72 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |
Bài Viết Mới Nhất