KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Biển Xanh

Mã số thuế Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Biển Xanh Mã số thuế: 0108495693 Địa chỉ: 723 Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Biển Xanh
Mã số thuế: 0108495693
Địa chỉ: 723 Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Phạm Văn Biển
Ngày cấp giấy phép: 01/11/2018
Ngày hoạt động: 31/10/2018
 
Ngành Nghề Kinh doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
2 Đại lý   46101
3 Môi giới   46102
4 Đấu giá   46103
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
7 Bán buôn hoa và cây   46202
8 Bán buôn động vật sống   46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
11 Bán buôn gạo   46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632  
13 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
14 Bán buôn thủy sản   46322
15 Bán buôn rau, quả   46323
16 Bán buôn cà phê   46324
17 Bán buôn chè   46325
18 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
19 Bán buôn thực phẩm khác   46329
20 Bán buôn đồ uống 4633  
21 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
22 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
23 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
25 Bán buôn vải   46411
26 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
27 Bán buôn hàng may mặc   46413
28 Bán buôn giày dép   46414
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
30 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
31 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
32 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
33 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
34 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
35 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
36 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
37 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
44 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
47 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
49 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
50 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
51 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
52 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
53 Bán buôn cao su   46694
54 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
55 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
56 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
57 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
58 Bán buôn tổng hợp   46900
59 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
60 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
61 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
62 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
63 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
64 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
65 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
66 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
67 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
68 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
69 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
70 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
71 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
72 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
73 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751  
74 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511
75 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
78 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
79 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
80 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
82 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
83 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
84 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
85 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
86 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
87 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
88 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
89 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
90 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
91 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
92 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
93 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
94 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
95 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
96 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
97 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
98 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
99 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
100 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
101 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
102 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
103 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781  
104 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811
105 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812
106 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813
107 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814
108 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782  
109 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ   47821
110 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ   47822
111 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ   47823
112 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
113 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
114 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
115 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
116 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
117 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
118 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
119 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
120 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
121 Vận tải đường ống   49400
122 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
123 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
124 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
125 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
126 Dịch vụ ăn uống khác   56290
127 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
128 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
129 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
130 Xuất bản sách   58110
131 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
132 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
133 Hoạt động xuất bản khác   58190
134 Xuất bản phần mềm   58200
135 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
136 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
137 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
138 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
139 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
140 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
141 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
142 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt