STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
8 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
9 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
10 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
11 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
12 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
13 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
14 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
15 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
16 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
17 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
18 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |
Bài Viết Mới Nhất