KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Vinsun

Mã số thuế Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Vinsun Mã số thuế: 0108517040 Địa chỉ: Tầng 9, tòa nhà Detech Tower II, đường Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Vinsun
Mã số thuế: 0108517040
Địa chỉ: Tầng 9, tòa nhà Detech Tower II, đường Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Chiến
Ngày cấp giấy phép: 16/11/2018
Ngày hoạt động: 16/11/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629  
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100  
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009
8 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110
9 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120
10 Sản xuất nhạc cụ   32200
11 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300
12 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
20 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
21 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
22 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
24 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
25 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
26 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
27 Bán mô tô, xe máy 4541  
28 Bán buôn mô tô, xe máy   45411
29 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412
30 Đại lý mô tô, xe máy   45413
31 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543  
33 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45431
34 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45432
35 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45433
36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
37 Đại lý   46101
38 Môi giới   46102
39 Đấu giá   46103
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
41 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
42 Bán buôn hoa và cây   46202
43 Bán buôn động vật sống   46203
44 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
46 Bán buôn gạo   46310
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
49 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
52 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
54 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
55 Bán buôn quặng kim loại   46621
56 Bán buôn sắt, thép   46622
57 Bán buôn kim loại khác   46623
58 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
60 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
61 Bán buôn xi măng   46632
62 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
63 Bán buôn kính xây dựng   46634
64 Bán buôn sơn, vécni   46635
65 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
66 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
68 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
69 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
70 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
71 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
72 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
73 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
74 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
75 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
76 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
77 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
78 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
79 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
80 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
81 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
82 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
83 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
84 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
85 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
86 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
87 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
88 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
89 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
90 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
91 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
92 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
93 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
94 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
95 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
96 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
97 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
98 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
99 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
100 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
101 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
102 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
103 Vận tải đường ống   49400
104 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
105 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
106 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
107 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
108 Bưu chính   53100
109 Chuyển phát   53200
110 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
111 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
112 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
113 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
114 Dịch vụ ăn uống khác   56290
115 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
116 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
117 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
118 Xuất bản sách   58110
119 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
120 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
121 Hoạt động xuất bản khác   58190
122 Xuất bản phần mềm   58200
123 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
124 Hoạt động kiến trúc   71101
125 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
126 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
127 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
128 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
129 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
130 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
131 Quảng cáo   73100
132 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
133 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
134 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
135 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490  
136 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901
137 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
138 Hoạt động thú y   75000
139 Cho thuê xe có động cơ 7710  
140 Cho thuê ôtô   77101
141 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
142 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
143 Cho thuê băng, đĩa video   77220
144 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
145 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
146 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
147 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
148 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
149 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
150 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
151 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
152 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt