Mã số thuế công Ty TNHH Gas Thuận Lợi. Địa chỉ: 508 Gia Phú, Phường 3, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315395263
Địa chỉ: 508 Gia Phú, Phường 3, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lê Hồng Vân
Ngày cấp giấy phép: 16/11/2018
Ngày hoạt động: 16/11/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
2 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43221 |
|
3 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
43222 |
|
4 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43290 |
|
5 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
43300 |
|
6 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
43900 |
|
7 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
8 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
9 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
10 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
11 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
12 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
13 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
14 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
15 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
46611 |
|
16 |
Bán buôn dầu thô |
46612 |
|
17 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
46613 |
|
18 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
46614 |
|
19 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
20 |
Bán buôn quặng kim loại |
46621 |
|
21 |
Bán buôn sắt, thép |
46622 |
|
22 |
Bán buôn kim loại khác |
46623 |
|
23 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
46624 |
|
24 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
25 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
|
26 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46692 |
|
27 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46693 |
|
28 |
Bán buôn cao su |
46694 |
|
29 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46695 |
|
30 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46696 |
|
31 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46697 |
|
32 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46699 |
|
33 |
Bán buôn tổng hợp |
46900 |
|
34 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
|
35 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
36 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47731 |
|
37 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
47732 |
|
38 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47733 |
|
39 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
47734 |
|
40 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
47735 |
|
41 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
47736 |
|
42 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47737 |
|
43 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47738 |
|
44 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47739 |
|
45 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
46 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49331 |
|
47 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49332 |
|
48 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49333 |
|
49 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49334 |
|
50 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49339 |
|
51 |
Vận tải đường ống |
49400 |
Bài Viết Mới Nhất