Mã số thuế công ty TNHH Hóa Học Manto (việt Nam). Địa chỉ: 398B Nguyễn Bình, ấp 1, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315390716
Địa chỉ: 398B Nguyễn Bình, ấp 1, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Chung Kim Mai
Ngày cấp giấy phép: 15/11/2018
Ngày hoạt động: 14/11/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
2 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
3 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
4 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
5 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
6 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
7 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
8 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
9 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
46611 |
|
10 |
Bán buôn dầu thô |
46612 |
|
11 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
46613 |
|
12 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
46614 |
|
13 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
14 |
Bán buôn quặng kim loại |
46621 |
|
15 |
Bán buôn sắt, thép |
46622 |
|
16 |
Bán buôn kim loại khác |
46623 |
|
17 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
46624 |
|
18 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
19 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46631 |
|
20 |
Bán buôn xi măng |
46632 |
|
21 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46633 |
|
22 |
Bán buôn kính xây dựng |
46634 |
|
23 |
Bán buôn sơn, vécni |
46635 |
|
24 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46636 |
|
25 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
46637 |
|
26 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46639 |
|
27 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
28 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
|
29 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46692 |
|
30 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46693 |
|
31 |
Bán buôn cao su |
46694 |
|
32 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46695 |
|
33 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46696 |
|
34 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46697 |
|
35 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46699 |
|
36 |
Bán buôn tổng hợp |
46900 |
|
37 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
|
38 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
39 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49331 |
|
40 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49332 |
|
41 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49333 |
|
42 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49334 |
|
43 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49339 |
|
44 |
Vận tải đường ống |
49400 |
|
45 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
46 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
50221 |
|
47 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
50222 |
|
48 |
Vận tải hành khách hàng không |
51100 |
|
49 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
51200 |
|
50 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
51 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
52291 |
|
52 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
52292 |
|
53 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
52299 |
|
54 |
Bưu chính |
53100 |
|
55 |
Chuyển phát |
53200 |
|
56 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
57 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
74901 |
|
58 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
74909 |
|
59 |
Hoạt động thú y |
75000 |
|
60 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
61 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
77301 |
|
62 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
77302 |
|
63 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
77303 |
|
64 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
77309 |
|
65 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
77400 |
|
66 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
78100 |
|
67 |
Cung ứng lao động tạm thời |
78200 |
Bài Viết Mới Nhất