KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Iotek Việt Nam

Mã số thuế Công Ty TNHH Iotek Việt Nam Mã số thuế: 0108509829  Địa chỉ: Nhà D2 TT Vacvina, đường Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Iotek Việt Nam
Mã số thuế: 0108509829
Địa chỉ: Nhà D2 TT Vacvina, đường Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Phạm Ánh Dương
Ngày cấp giấy phép: 13/11/2018
Ngày hoạt động: 12/11/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010  
2 Chế biến và đóng hộp thịt   10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020  
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác   10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
11 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104  
14 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai   11041
15 Sản xuất đồ uống không cồn   11042
16 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023  
17 Sản xuất mỹ phẩm   20231
18 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh   20232
19 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu   20290
20 Sản xuất sợi nhân tạo   20300
21 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710  
22 Sản xuất mô tơ, máy phát   27101
23 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện   27102
24 Sản xuất pin và ắc quy   27200
25 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học   27310
26 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác   27320
27 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại   27330
28 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng   27400
29 Sản xuất đồ điện dân dụng   27500
30 Sản xuất thiết bị điện khác   27900
31 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
32 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu   28120
33 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác   28130
34 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
35 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung   28150
36 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp   28160
37 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
38 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén   28180
39 Sản xuất máy thông dụng khác   28190
40 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp   28210
41 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại   28220
42 Sản xuất máy luyện kim   28230
43 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng   28240
44 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá   28250
45 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da   28260
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
48 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
50 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
51 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
52 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
53 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
54 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
55 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
56 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
57 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
58 Đại lý xe có động cơ khác   45139
59 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
61 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
62 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
63 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
64 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
65 Đại lý   46101
66 Môi giới   46102
67 Đấu giá   46103
68 Bán buôn thực phẩm 4632  
69 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
70 Bán buôn thủy sản   46322
71 Bán buôn rau, quả   46323
72 Bán buôn cà phê   46324
73 Bán buôn chè   46325
74 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
75 Bán buôn thực phẩm khác   46329
76 Bán buôn đồ uống 4633  
77 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
78 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
79 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
80 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
81 Bán buôn vải   46411
82 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
83 Bán buôn hàng may mặc   46413
84 Bán buôn giày dép   46414
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
86 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
87 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
88 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
89 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
90 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
91 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
92 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
93 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
95 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
96 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
100 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
103 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
105 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
106 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
107 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
108 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
109 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
110 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
111 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
112 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
113 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
114 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
115 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
116 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
117 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
118 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
119 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
120 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
121 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
122 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
123 Vận tải đường ống   49400
124 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012  
125 Vận tải hàng hóa ven biển   50121
126 Vận tải hàng hóa viễn dương   50122
127 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021  
128 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50211
129 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50212
130 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
131 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
132 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
133 Vận tải hành khách hàng không   51100
134 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
136 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
137 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
138 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
139 Bốc xếp hàng hóa 5224  
140 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
141 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
142 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
143 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
144 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
145 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
146 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
147 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
148 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
149 Bưu chính   53100
150 Chuyển phát   53200
151 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
152 Khách sạn   55101
153 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
154 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
155 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
156 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
157 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
158 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
159 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
160 Dịch vụ ăn uống khác   56290
161 Hoạt động viễn thông khác 6190  
162 Hoạt động của các điểm truy cập internet   61901
163 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu   61909
164 Lập trình máy vi tính   62010
165 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính   62020
166 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
167 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan   63110
168 Cổng thông tin   63120
169 Hoạt động thông tấn   63210
170 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu   63290
171 Hoạt động ngân hàng trung ương   64110
172 Hoạt động trung gian tiền tệ khác   64190
173 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản   64200
174 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác   64300
175 Hoạt động cho thuê tài chính   64910
176 Hoạt động cấp tín dụng khác   64920
177 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
178 Bảo hiểm nhân thọ   65110
179 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490  
180 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901
181 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
182 Hoạt động thú y   75000
183 Cho thuê xe có động cơ 7710  
184 Cho thuê ôtô   77101
185 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
186 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
187 Cho thuê băng, đĩa video   77220
188 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt