KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế công ty TNHH Khuôn Mẫu Chính Xác HDM Việt Nam

Mã số thuế công ty TNHH Khuôn Mẫu Chính Xác HDM Việt Nam Mã số thuế: 0108469157 Địa chỉ: Tổ 6, Thị trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
 
CÔNG TY TNHH KHUÔN MẪU CHÍNH XÁC HDM VIỆT NAM
Mã số thuế: 0108469157
Địa chỉ: Tổ 6, Thị trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Đỗ Hữu Hải
Ngày cấp giấy phép: 11/10/2018
Ngày hoạt động: 10/10/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220  
2 Sản xuất bao bì từ plastic   22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
10 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
15 Đại lý   46101
16 Môi giới   46102
17 Đấu giá   46103
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
33 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
36 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
39 Bán buôn quặng kim loại   46621
40 Bán buôn sắt, thép   46622
41 Bán buôn kim loại khác   46623
42 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
44 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
45 Bán buôn xi măng   46632
46 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
47 Bán buôn kính xây dựng   46634
48 Bán buôn sơn, vécni   46635
49 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
50 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
53 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp   46691
54 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
55 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
56 Bán buôn cao su   46694
57 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
58 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
59 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
60 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
61 Bán buôn tổng hợp   46900
62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
63 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
64 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
65 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
66 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
67 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
68 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
69 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47529
70 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh   47591
73 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
74 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47593
75 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
77 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
78 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
79 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
80 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
81 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
82 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
83 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
84 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
85 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
86 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
87 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
88 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
89 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
90 Vận tải đường ống   49400
91 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
92 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
93 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
94 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
95 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu   77309
96 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
97 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm   78100
98 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt