KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Nội Thất Ha&a Design Việt Nam

Mã số thuế Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Nội Thất Ha&a Design Việt Nam Mã số thuế: 0108522379  Địa chỉ: Số 6, ngách 112/40 Phố Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Nội Thất Ha&a Design Việt Nam
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên
Mã số thuế: 0108522379
Địa chỉ: Số 6, ngách 112/40 Phố Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Vũ Ngọc Hậu
Ngày cấp giấy phép: 22/11/2018
Ngày hoạt động: 21/11/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100  
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120
6 Sản xuất nhạc cụ   32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
16 Đại lý   46101
17 Môi giới   46102
18 Đấu giá   46103
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
40 Bán buôn quặng kim loại   46621
41 Bán buôn sắt, thép   46622
42 Bán buôn kim loại khác   46623
43 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
46 Bán buôn xi măng   46632
47 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
48 Bán buôn kính xây dựng   46634
49 Bán buôn sơn, vécni   46635
50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
51 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
53 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
54 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
55 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
56 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
57 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
58 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
59 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
60 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
63 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
64 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
65 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
67 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
68 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
69 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
70 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
71 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
72 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
73 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
74 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
75 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
76 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
77 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
78 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
79 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
80 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
81 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
82 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
83 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
84 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
85 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
86 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
87 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
88 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
89 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
90 Vận tải đường ống   49400
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
95 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
96 Hoạt động kiến trúc   71101
97 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
98 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
99 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
100 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
101 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
102 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
103 Quảng cáo   73100
104 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
105 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
106 Hoạt động nhiếp ảnh   74200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt