KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế công ty TNHH Mlux Việt Nam

Mã số thuế công ty TNHH Mlux Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 5 Tòa nhà HKL Building 154-156 Nguyễn Hữu Thọ, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh.

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên

Mã số thuế: 0315443326

Địa chỉ: Tầng 5 Tòa nhà HKL Building 154-156 Nguyễn Hữu Thọ, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Đại diện pháp luật: Trang Minh

Ngày cấp giấy phép: 19/12/2018

Ngày hoạt động: 19/12/2018

Ngành nghề kinh doanh

STT

Tên ngành

Mã ngành

1

Bán buôn thực phẩm

4632

 

2

Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt

 

46321

3

Bán buôn thủy sản

 

46322

4

Bán buôn rau, quả

 

46323

5

Bán buôn cà phê

 

46324

6

Bán buôn chè

 

46325

7

Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột

 

46326

8

Bán buôn thực phẩm khác

 

46329

9

Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

4641

 

10

Bán buôn vải

 

46411

11

Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác

 

46412

12

Bán buôn hàng may mặc

 

46413

13

Bán buôn giày dép

 

46414

14

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

4649

 

15

Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác

 

46491

16

Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế

 

46492

17

Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh

 

46493

18

Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh

 

46494

19

Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện

 

46495

20

Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự

 

46496

21

Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm

 

46497

22

Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao

 

46498

23

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu

 

46499

24

Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

 

46510

25

Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

 

46520

26

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

 

46530

27

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

4659

 

28

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng

 

46591

29

Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)

 

46592

30

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày

 

46593

31

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)

 

46594

32

Bán buôn máy móc, thiết bị y tế

 

46595

33

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu

 

46599

34

Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

4722

 

35

Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47221

36

Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47222

37

Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47223

38

Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47224

39

Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47229

40

Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47230

41

Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47240

42

Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47300

43

Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh

4771

 

44

Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47711

45

Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47712

46

Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47713

47

Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

4772

 

48

Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47721

49

Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

 

47722

50

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

5229

 

51

Dịch vụ đại lý tàu biển

 

52291

52

Dịch vụ đại lý vận tải đường biển

 

52292

53

Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu

 

52299

54

Bưu chính

 

53100

55

Chuyển phát

 

53200

56

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

7730

 

57

Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp

 

77301

58

Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng

 

77302

59

Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)

 

77303

60

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu

 

77309

61

Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

 

77400

62

Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

 

78100

63

Cung ứng lao động tạm thời

 

78200

 

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt