Mã số thuế Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Khuê Cosmetic. Địa chỉ: Số 22 Đường số 2 Khu dân cư Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315363198
Địa chỉ: Số 22 Đường số 2 Khu dân cư Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Đỗ Thị Thúy Nga
Ngày cấp giấy phép: 31/10/2018
Ngày hoạt động: 30/10/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
2 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46321 |
|
3 |
Bán buôn thủy sản |
46322 |
|
4 |
Bán buôn rau, quả |
46323 |
|
5 |
Bán buôn cà phê |
46324 |
|
6 |
Bán buôn chè |
46325 |
|
7 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46326 |
|
8 |
Bán buôn thực phẩm khác |
46329 |
|
9 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
10 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46491 |
|
11 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46492 |
|
12 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46493 |
|
13 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46494 |
|
14 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46495 |
|
15 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46496 |
|
16 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46497 |
|
17 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46498 |
|
18 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46499 |
|
19 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46510 |
|
20 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46520 |
|
21 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46530 |
|
22 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
23 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
47721 |
|
24 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47722 |
|
25 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
26 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
47891 |
|
27 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
47892 |
|
28 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
47893 |
|
29 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
47899 |
|
30 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
47910 |
|
31 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
47990 |
|
32 |
Vận tải hành khách đường sắt |
49110 |
|
33 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
49120 |
|
34 |
Vận tải bằng xe buýt |
49200 |
Bài Viết Mới Nhất