Mã số thuế Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Đại Đông Đô. Địa chỉ: 176/44D30 Dương Quảng Hàm, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên
Mã số thuế: 0315382874
Địa chỉ: 176/44D30 Dương Quảng Hàm, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Huệ
Ngày cấp giấy phép: 13/11/2018
Ngày hoạt động: 09/11/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
722 |
|
2 |
Khai thác quặng bôxít |
7221 |
|
3 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
7229 |
|
4 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
7300 |
|
5 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
6 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
46611 |
|
7 |
Bán buôn dầu thô |
46612 |
|
8 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
46613 |
|
9 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
46614 |
|
10 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
11 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47731 |
|
12 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
47732 |
|
13 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47733 |
|
14 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
47734 |
|
15 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
47735 |
|
16 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
47736 |
|
17 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47737 |
|
18 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47738 |
|
19 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47739 |
|
20 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
21 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49331 |
|
22 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49332 |
|
23 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49333 |
|
24 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49334 |
|
25 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49339 |
|
26 |
Vận tải đường ống |
49400 |
|
27 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
28 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
50221 |
|
29 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
50222 |
|
30 |
Vận tải hành khách hàng không |
51100 |
|
31 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
51200 |
|
32 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
33 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
52101 |
|
34 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
52102 |
|
35 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
52109 |
|
36 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
37 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
52291 |
|
38 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
52292 |
|
39 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
52299 |
|
40 |
Bưu chính |
53100 |
|
41 |
Chuyển phát |
53200 |
Bài Viết Mới Nhất