KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Tập Đoàn New Horizon

Mã số thuế Công Ty TNHH Tập Đoàn New Horizon Mã số thuế: 0201906838 Địa chỉ: Số 2 Đồng Cau, Thị trấn Núi Đèo, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
 
Công Ty TNHH Tập Đoàn New Horizon
Mã số thuế: 0201906838
Địa chỉ: Số 2 Đồng Cau, Thị trấn Núi Đèo, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Đại diện pháp luật: Đỗ Quang Thiều
Ngày cấp giấy phép: 11/10/2018
Ngày hoạt động: 11/10/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 810  
2 Khai thác đá   8101
3 Khai thác cát, sỏi   8102
4 Khai thác đất sét   8103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón   8910
6 Khai thác và thu gom than bùn   8920
7 Khai thác muối   8930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   8990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên   9100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác   9900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610  
12 Cưa, xẻ và bào gỗ   16101
13 Bảo quản gỗ   16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác   16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng   16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ   16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629  
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010
21 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
22 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991
23 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu   25999
24 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
25 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
26 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
27 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
28 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
29 Sản xuất đồng hồ   26520
30 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600
31 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
32 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
33 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710  
34 Sản xuất mô tơ, máy phát   27101
35 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện   27102
36 Sản xuất pin và ắc quy   27200
37 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học   27310
38 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác   27320
39 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại   27330
40 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng   27400
41 Sản xuất đồ điện dân dụng   27500
42 Sản xuất thiết bị điện khác   27900
43 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)   28110
44 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu   28120
45 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác   28130
46 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động   28140
47 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung   28150
48 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp   28160
49 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)   28170
50 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén   28180
51 Sản xuất máy thông dụng khác   28190
52 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp   28210
53 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại   28220
54 Sản xuất máy luyện kim   28230
55 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng   28240
56 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá   28250
57 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da   28260
58 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100  
59 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001
60 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009
61 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110
62 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120
63 Sản xuất nhạc cụ   32200
64 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300
65 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400
66 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
67 Bán buôn vải   46411
68 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
69 Bán buôn hàng may mặc   46413
70 Bán buôn giày dép   46414
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
72 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
73 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
74 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
75 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
76 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
77 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
78 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
79 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
81 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
82 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
86 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)   46594
89 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
92 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
93 Bán buôn xi măng   46632
94 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
95 Bán buôn kính xây dựng   46634
96 Bán buôn sơn, vécni   46635
97 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
98 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
100 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
101 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp   46691
102 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
103 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
104 Bán buôn cao su   46694
105 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
106 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
107 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
108 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
109 Bán buôn tổng hợp   46900
110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt