KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Hiệp Hùng Phát

Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Hiệp Hùng Phát Mã số thuế:  0315337455 Địa chỉ: 11A Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
 
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Hiệp Hùng Phát
Mã số thuế:  0315337455
Địa chỉ: 11A Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lê Quang Thới
Ngày cấp giấy phép: 17-10-2018
Ngày hoạt động: 17-10-2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 810  
2 Khai thác đá   8101
3 Khai thác cát, sỏi   8102
4 Khai thác đất sét   8103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón   8910
6 Khai thác và thu gom than bùn   8920
7 Khai thác muối   8930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   8990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên   9100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác   9900
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010  
12 Chế biến và đóng hộp thịt   10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020  
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác   10209
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
21 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
23 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013  
24 Sản xuất plastic nguyên sinh   20131
25 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh   20132
26 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp   20210
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100  
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009
30 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110
31 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120
32 Sản xuất nhạc cụ   32200
33 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300
34 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
37 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
39 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
41 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
42 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
43 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
44 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
46 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45301
47 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
48 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45303
49 Bán mô tô, xe máy 4541  
50 Bán buôn mô tô, xe máy   45411
51 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412
52 Đại lý mô tô, xe máy   45413
53 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
55 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
56 Bán buôn hoa và cây   46202
57 Bán buôn động vật sống   46203
58 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
60 Bán buôn gạo   46310
61 Bán buôn thực phẩm 4632  
62 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
63 Bán buôn thủy sản   46322
64 Bán buôn rau, quả   46323
65 Bán buôn cà phê   46324
66 Bán buôn chè   46325
67 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
68 Bán buôn thực phẩm khác   46329
69 Bán buôn đồ uống 4633  
70 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
71 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
72 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
73 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
74 Bán buôn vải   46411
75 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
76 Bán buôn hàng may mặc   46413
77 Bán buôn giày dép   46414
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
79 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
80 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
81 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
82 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
83 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
84 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
85 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
86 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
89 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
93 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
96 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
98 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
99 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
100 Bán buôn dầu thô   46612
101 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
102 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
103 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
104 Bán buôn quặng kim loại   46621
105 Bán buôn sắt, thép   46622
106 Bán buôn kim loại khác   46623
107 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
109 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
110 Bán buôn xi măng   46632
111 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
112 Bán buôn kính xây dựng   46634
113 Bán buôn sơn, vécni   46635
114 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
115 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
116 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
117 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
118 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
119 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
120 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
121 Bán buôn cao su   46694
122 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
123 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
124 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
125 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
126 Bán buôn tổng hợp   46900
127 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
128 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
129 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
130 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
131 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
132 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
133 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
134 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47529
135 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
136 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
137 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
138 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
139 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
140 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
141 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
142 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
143 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
144 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
145 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
146 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
147 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
148 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
149 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
150 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
151 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
152 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
153 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
154 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
155 Vận tải đường ống   49400
156 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011  
157 Vận tải hành khách ven biển   50111
158 Vận tải hành khách viễn dương   50112
159 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012  
160 Vận tải hàng hóa ven biển   50121
161 Vận tải hàng hóa viễn dương   50122
162 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021  
163 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50211
164 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50212
165 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
166 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
167 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
168 Vận tải hành khách hàng không   51100
169 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
170 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221  
171 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt   52211
172 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ   52219
173 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222  
174 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương   52221
175 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa   52222
176 Bốc xếp hàng hóa 5224  
177 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
178 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
179 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
180 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
181 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
182 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
183 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
184 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
185 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
186 Bưu chính   53100
187 Chuyển phát   53200
188 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
189 Khách sạn   55101
190 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
191 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
192 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
193 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
194 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
195 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
196 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
197 Dịch vụ ăn uống khác   56290
198 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
199 Hoạt động kiến trúc   71101
200 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
201 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
202 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
203 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
204 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
205 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
206 Quảng cáo   73100
207 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
208 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
209 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
210 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490  
211 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901
212 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
213 Hoạt động thú y   75000

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt