STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
2 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 11041 | |
3 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 | |
4 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
5 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
6 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
7 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
8 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
9 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
10 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
11 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
12 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
13 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
14 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
15 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
16 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
17 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí | 35301 | |
18 | Sản xuất nước đá | 35302 | |
19 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
20 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
21 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
22 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
23 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
24 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
25 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
26 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
27 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
28 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
29 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
30 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
31 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
32 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
33 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
34 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
35 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
36 | Đại lý | 46101 | |
37 | Môi giới | 46102 | |
38 | Đấu giá | 46103 | |
39 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
40 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
41 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
42 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
47 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
48 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
49 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
50 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
51 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
52 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
53 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
54 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
55 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
56 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
57 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
58 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
59 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
60 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
61 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
62 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
63 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
64 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
65 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
66 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
67 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
68 | Bán buôn cao su | 46694 | |
69 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
70 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
71 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
72 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
73 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
74 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
75 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
76 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
77 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
78 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
79 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
80 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
81 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
82 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
83 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
84 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
85 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
86 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
87 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
88 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
89 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
90 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
91 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
92 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
93 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
94 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
95 | Vận tải đường ống | 49400 | |
96 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
97 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
98 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
99 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
100 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
101 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
102 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
103 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
104 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
105 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 |
Bài Viết Mới Nhất