KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Metal Focus

Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Metal Focus Mã số thuế: 0108491498 Địa chỉ: Số 28 ngõ 99/120 phố Định Công Hạ, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Metal Focus
Mã số thuế: 0108491498
Địa chỉ: Số 28 ngõ 99/120 phố Định Công Hạ, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Minh
Ngày cấp giấy phép: 30-10-2018
Ngày hoạt động:30-10-2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104  
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai   11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn   11042
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
5 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991
6 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
7 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
8 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
9 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
10 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
11 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
12 Sản xuất đồng hồ   26520
13 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600
14 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
15 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
16 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530  
17 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí   35301
18 Sản xuất nước đá   35302
19 Khai thác, xử lý và cung cấp nước   36000
20 Tái chế phế liệu 3830  
21 Tái chế phế liệu kim loại   38301
22 Tái chế phế liệu phi kim loại   38302
23 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác   39000
24 Xây dựng nhà các loại   41000
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
27 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
28 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
29 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
30 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
31 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
32 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
33 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
34 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
36 Đại lý   46101
37 Môi giới   46102
38 Đấu giá   46103
39 Bán buôn đồ uống 4633  
40 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
41 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
42 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
45 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
48 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
51 Bán buôn quặng kim loại   46621
52 Bán buôn sắt, thép   46622
53 Bán buôn kim loại khác   46623
54 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
56 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
57 Bán buôn xi măng   46632
58 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
59 Bán buôn kính xây dựng   46634
60 Bán buôn sơn, vécni   46635
61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
62 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
65 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
66 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
67 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
68 Bán buôn cao su   46694
69 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
70 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
71 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
72 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
73 Bán buôn tổng hợp   46900
74 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
75 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
76 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
77 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
78 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
81 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
82 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
83 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
84 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
85 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
86 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
87 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
88 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
89 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
90 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
91 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
92 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
93 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
94 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
95 Vận tải đường ống   49400
96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
97 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
100 Bốc xếp hàng hóa 5224  
101 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
102 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
103 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
104 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
105 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt