STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 128 | |
2 | Trồng cây gia vị | 1281 | |
3 | Trồng cây dược liệu | 1282 | |
4 | Trồng cây lâu năm khác | 1290 | |
5 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 1300 | |
6 | Chăn nuôi trâu, bò | 1410 | |
7 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 1420 | |
8 | Chăn nuôi dê, cừu | 1440 | |
9 | Chăn nuôi lợn | 1450 | |
10 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
11 | Đại lý | 46101 | |
12 | Môi giới | 46102 | |
13 | Đấu giá | 46103 | |
14 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
15 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
16 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
17 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
18 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
19 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
20 | Bán buôn gạo | 46310 | |
21 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
22 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
23 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
24 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
25 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
26 | Bán buôn chè | 46325 | |
27 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
28 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
29 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
30 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
31 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
32 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
33 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
34 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
35 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
36 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
37 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
38 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc | 8730 | |
39 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) | 87301 | |
40 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già | 87302 | |
41 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật | 87303 |
Bài Viết Mới Nhất