KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Alu

Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Alu Mã số thuế: 0108512596 Địa chỉ: Phố Mới, đội 12, thôn Xuân La, Xã Phượng Dực, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Alu
Mã số thuế: 0108512596
Địa chỉ: Phố Mới, đội 12, thôn Xuân La, Xã Phượng Dực, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Khánh
Ngày cấp giấy phép: 14/11/2018
Ngày hoạt động: 13/11/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220  
2 Sản xuất bao bì từ plastic   22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
10 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
15 Đại lý   46101
16 Môi giới   46102
17 Đấu giá   46103
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
19 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
20 Bán buôn hoa và cây   46202
21 Bán buôn động vật sống   46203
22 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
24 Bán buôn gạo   46310
25 Bán buôn thực phẩm 4632  
26 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
27 Bán buôn thủy sản   46322
28 Bán buôn rau, quả   46323
29 Bán buôn cà phê   46324
30 Bán buôn chè   46325
31 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
32 Bán buôn thực phẩm khác   46329
33 Bán buôn đồ uống 4633  
34 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
35 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
36 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
38 Bán buôn vải   46411
39 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
40 Bán buôn hàng may mặc   46413
41 Bán buôn giày dép   46414
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
43 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
44 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
45 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
46 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
47 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
48 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
49 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
50 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
55 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
56 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
57 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
58 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
59 Bán buôn cao su   46694
60 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
61 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
62 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
63 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
64 Bán buôn tổng hợp   46900
65 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
66 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
67 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
68 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
69 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
70 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
71 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
72 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
73 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
74 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
75 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
76 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
77 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
78 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
79 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
80 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
81 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
82 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
83 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751  
84 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511
85 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
86 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
87 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
88 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
89 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
90 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
91 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
92 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
93 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
94 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
95 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
96 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782  
97 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ   47821
98 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ   47822
99 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ   47823
100 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
101 Hoạt động kiến trúc   71101
102 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
104 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
105 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
106 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
107 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
108 Quảng cáo   73100
109 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
110 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
111 Hoạt động nhiếp ảnh   74200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt