KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Quốc Tế Tầm Với

Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Quốc Tế Tầm Với Mã số thuế:  0108488304 Địa chỉ: Số nhà 141, tổ 5 bằng B, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội 
 
Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Quốc Tế Tầm Với
Mã số thuế:  0108488304 
Địa chỉ: Số nhà 141, tổ 5 bằng B, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Đỗ Ngọc Phi Hạnh
Ngày cấp giấy phép: 26/10/2018
Ngày hoạt động: 25/10/2018
 
Ngành Nghề kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
2 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
5 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
6 Bán buôn hoa và cây   46202
7 Bán buôn động vật sống   46203
8 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
10 Bán buôn gạo   46310
11 Bán buôn thực phẩm 4632  
12 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
13 Bán buôn thủy sản   46322
14 Bán buôn rau, quả   46323
15 Bán buôn cà phê   46324
16 Bán buôn chè   46325
17 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
18 Bán buôn thực phẩm khác   46329
19 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
20 Bán buôn vải   46411
21 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
22 Bán buôn hàng may mặc   46413
23 Bán buôn giày dép   46414
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
26 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
29 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
32 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
33 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
34 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
35 Bán buôn cao su   46694
36 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
37 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
38 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
39 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
40 Bán buôn tổng hợp   46900
41 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
42 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
43 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
44 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
48 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
49 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
50 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
51 Vận tải đường ống   49400
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221  
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt   52211
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ   52219
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222  
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
62 Bốc xếp hàng hóa 5224  
63 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
64 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
65 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
66 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
67 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
69 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
70 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
71 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
72 Bưu chính   53100
73 Chuyển phát   53200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt