KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu H&l Việt Nam

Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu H&l Việt Nam Mã số thuế: 0108488329 Địa chỉ: Số 2 Ngõ 236/14 Đại Từ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu H&l Việt Nam
Mã số thuế: 0108488329
Địa chỉ: Số 2 Ngõ 236/14 Đại Từ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Khiên
Ngày cấp giấy phép: 26/10/2018
Ngày hoạt động: 25/10/2018 
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010  
2 Chế biến và đóng hộp thịt   10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020  
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác   10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
11 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040  
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật   10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa   10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061  
18 Xay xát   10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột   10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột   10710
21 Sản xuất đường   10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo   10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự   10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn   10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu   10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản   10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh   11010
28 Sản xuất rượu vang   11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia   11030
30 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104  
31 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai   11041
32 Sản xuất đồ uống không cồn   11042
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
34 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
35 Bán buôn hoa và cây   46202
36 Bán buôn động vật sống   46203
37 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
39 Bán buôn gạo   46310
40 Bán buôn thực phẩm 4632  
41 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
42 Bán buôn thủy sản   46322
43 Bán buôn rau, quả   46323
44 Bán buôn cà phê   46324
45 Bán buôn chè   46325
46 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
47 Bán buôn thực phẩm khác   46329
48 Bán buôn đồ uống 4633  
49 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
50 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
51 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
52 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
53 Bán buôn vải   46411
54 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
55 Bán buôn hàng may mặc   46413
56 Bán buôn giày dép   46414
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
58 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
59 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
60 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
61 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
62 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
63 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
64 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
65 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
67 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
68 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
70 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
71 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
72 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
73 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
74 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
75 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
76 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
77 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
78 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
79 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
80 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
81 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
82 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
84 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
85 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
86 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
87 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
89 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
90 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
91 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
92 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
93 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781  
94 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811
95 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812
96 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813
97 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814
98 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
99 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
100 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
101 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
102 Dịch vụ ăn uống khác   56290
103 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
104 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
105 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
106 Xuất bản sách   58110
107 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
108 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
109 Hoạt động xuất bản khác   58190
110 Xuất bản phần mềm   58200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt