KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Tổng Hợp Xây Dựng Thương Mại Đức Minh

Mã số thuế Công Ty TNHH Tổng Hợp Xây Dựng Thương Mại Đức Minh Mã số thuế:  0108476806 Địa chỉ: Số 20, ngõ 68 Đốc Ngữ, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Tổng Hợp Xây Dựng Thương Mại Đức Minh
Mã số thuế:  0108476806 
Địa chỉ: Số 20, ngõ 68 Đốc Ngữ, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Đỗ Công Minh
Ngày cấp giấy phép: 17-10-2018
Ngày hoạt động: 17-10-2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 722  
2 Khai thác quặng bôxít   7221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu   7229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm   7300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 810  
6 Khai thác đá   8101
7 Khai thác cát, sỏi   8102
8 Khai thác đất sét   8103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón   8910
10 Khai thác và thu gom than bùn   8920
11 Khai thác muối   8930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   8990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên   9100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác   9900
15 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022  
16 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít   20221
17 Sản xuất mực in   20222
18 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
19 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991
20 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu   25999
21 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
22 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
23 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
24 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
25 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
26 Sản xuất đồng hồ   26520
27 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600
28 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
29 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
30 Tái chế phế liệu 3830  
31 Tái chế phế liệu kim loại   38301
32 Tái chế phế liệu phi kim loại   38302
33 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác   39000
34 Xây dựng nhà các loại   41000
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
37 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
39 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
41 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
42 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
43 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
44 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
45 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
46 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
47 Đại lý xe có động cơ khác   45139
48 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
49 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
50 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45301
51 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
52 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45303
53 Bán mô tô, xe máy 4541  
54 Bán buôn mô tô, xe máy   45411
55 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412
56 Đại lý mô tô, xe máy   45413
57 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420
58 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543  
59 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45431
60 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45432
61 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45433
62 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
63 Đại lý   46101
64 Môi giới   46102
65 Đấu giá   46103
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
67 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
68 Bán buôn hoa và cây   46202
69 Bán buôn động vật sống   46203
70 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
72 Bán buôn gạo   46310
73 Bán buôn thực phẩm 4632  
74 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
75 Bán buôn thủy sản   46322
76 Bán buôn rau, quả   46323
77 Bán buôn cà phê   46324
78 Bán buôn chè   46325
79 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
80 Bán buôn thực phẩm khác   46329
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
82 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
83 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
84 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
85 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
86 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
87 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
88 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
89 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
91 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
92 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
96 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
99 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
101 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
102 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
103 Bán buôn dầu thô   46612
104 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
105 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
106 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
107 Bán buôn quặng kim loại   46621
108 Bán buôn sắt, thép   46622
109 Bán buôn kim loại khác   46623
110 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
112 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
113 Bán buôn xi măng   46632
114 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
115 Bán buôn kính xây dựng   46634
116 Bán buôn sơn, vécni   46635
117 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
118 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
120 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
121 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
122 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
123 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
124 Bán buôn cao su   46694
125 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
126 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
127 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
128 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
129 Bán buôn tổng hợp   46900
130 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
131 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
132 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
133 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
134 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
135 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
136 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
137 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
138 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
139 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
140 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
141 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
142 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
143 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
144 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
145 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47529
146 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
147 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
148 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
149 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
150 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47713
151 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781  
152 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811
153 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812
154 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813
155 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814
156 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
157 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
158 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
159 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
160 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
161 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
162 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
163 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
164 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
165 Vận tải đường ống   49400
166 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
167 Khách sạn   55101
168 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
169 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
170 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
171 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
172 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
173 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
174 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
175 Dịch vụ ăn uống khác   56290
176 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
177 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
178 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
179 Xuất bản sách   58110
180 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
181 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
182 Hoạt động xuất bản khác   58190
183 Xuất bản phần mềm   58200
184 Hoạt động viễn thông khác 6190  
185 Hoạt động của các điểm truy cập internet   61901
186 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu   61909
187 Lập trình máy vi tính   62010
188 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính   62020
189 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
190 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan   63110
191 Cổng thông tin   63120
192 Hoạt động thông tấn   63210
193 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu   63290
194 Hoạt động ngân hàng trung ương   64110
195 Hoạt động trung gian tiền tệ khác   64190
196 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản   64200
197 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác   64300
198 Hoạt động cho thuê tài chính   64910
199 Hoạt động cấp tín dụng khác   64920
200 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
201 Bảo hiểm nhân thọ   65110
202 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
203 Hoạt động kiến trúc   71101
204 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
205 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
206 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
207 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
208 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
209 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
210 Quảng cáo   73100
211 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
212 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
213 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
214 Cho thuê xe có động cơ 7710  
215 Cho thuê ôtô   77101
216 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
217 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
218 Cho thuê băng, đĩa video   77220
219 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
220 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
221 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
222 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
223 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
224 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
225 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
226 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
227 Cung ứng lao động tạm thời   78200
228 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219  
229 Photo, chuẩn bị tài liệu   82191
230 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác   82199
231 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi   82200
232 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại   82300
233 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng   82910
234 Dịch vụ đóng gói   82920
235 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   82990
236 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531  
237 Giáo dục trung học cơ sở   85311
238 Giáo dục trung học phổ thông   85312

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt