KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã Số Thuế Công Ty TNHH Tư Vấn Khánh Thịnh

Mã Số Thuế Công Ty TNHH Tư Vấn Khánh Thịnh Mã số thuế: 0108452241 Địa chỉ: Nhà số 20, tổ dân phố số 4, đường Phương Canh, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
 
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KHÁNH THỊNH
Mã số thuế: 0108452241
Địa chỉ: Nhà số 20, tổ dân phố số 4, đường Phương Canh, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Vi Thị Tuyết
Ngày cấp giấy phép: 10/10/2018
Ngày hoạt động: 28/09/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
2 Đại lý   46101
3 Môi giới   46102
4 Đấu giá   46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632  
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
7 Bán buôn thủy sản   46322
8 Bán buôn rau, quả   46323
9 Bán buôn cà phê   46324
10 Bán buôn chè   46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác   46329
13 Bán buôn đồ uống 4633  
14 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
32 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
35 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
37 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
38 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
39 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
40 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
41 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
42 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
43 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
44 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
45 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
46 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
47 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
48 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
49 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781  
50 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811
51 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812
52 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813
53 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
58 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
59 Khách sạn   55101
60 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
61 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
62 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
63 Cơ sở lưu trú khác 5590  
64 Ký túc xá học sinh, sinh viên   55901
65 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm   55902
66 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu   55909
67 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
68 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
69 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
70 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
71 Dịch vụ ăn uống khác   56290
72 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
73 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
74 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
75 Xuất bản sách   58110
76 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
77 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
78 Hoạt động xuất bản khác   58190
79 Xuất bản phần mềm   58200
80 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
81 Hoạt động kiến trúc   71101
82 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
83 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
84 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
85 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
86 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
87 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
88 Quảng cáo   73100
89 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
90 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
91 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
92 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490  
93 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901
94 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
95 Hoạt động thú y   75000
96 Cho thuê xe có động cơ 7710  
97 Cho thuê ôtô   77101
98 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
99 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
100 Cho thuê băng, đĩa video   77220
101 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
102 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
103 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
104 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
105 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
106 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
107 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
108 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
109 Cung ứng lao động tạm thời   78200
110 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219  
111 Photo, chuẩn bị tài liệu   82191
112 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác   82199
113 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi   82200
114 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại   82300
115 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng   82910
116 Dịch vụ đóng gói   82920
117 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt