KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế công ty tnhh Việt HH

Mã số thuế công ty tnhh Việt HH Mã số thuế: 2301051989  Địa chỉ: Số 28, khu phố Nội Trì, Phường Tân Hồng, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
 
CÔNG TY TNHH VIỆT HH
Mã số thuế: 2301051989 
Địa chỉ: Số 28, khu phố Nội Trì, Phường Tân Hồng, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Hiếu
Ngày cấp giấy phép: 11/09/2018
Ngày hoạt động: 11/09/2018
 
Ngành nghề kinh doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010  
2 Chế biến và đóng hộp thịt   10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020  
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác   10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
11 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   10612
14 Xay xát và sản xuất bột thô 1061  
15 Xay xát   10611
16 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột   10620
17 Sản xuất các loại bánh từ bột   10710
18 Sản xuất đường   10720
19 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo   10730
20 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự   10740
21 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn   10750
22 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu   10790
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản   10800
24 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh   11010
25 Sản xuất rượu vang   11020
26 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia   11030
27 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104  
28 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai   11041
29 Sản xuất đồ uống không cồn   11042
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
31 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
32 Bán buôn hoa và cây   46202
33 Bán buôn động vật sống   46203
34 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản   46204
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
36 Bán buôn gạo   46310
37 Bán buôn thực phẩm 4632  
38 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
39 Bán buôn thủy sản   46322
40 Bán buôn rau, quả   46323
41 Bán buôn cà phê   46324
42 Bán buôn chè   46325
43 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
44 Bán buôn thực phẩm khác   46329
45 Bán buôn đồ uống 4633  
46 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
47 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
48 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
50 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
51 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
52 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
53 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
54 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
55 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
56 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
57 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
59 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
60 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
62 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
63 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
64 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
65 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
66 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
67 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
68 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
69 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh   47240
70 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
71 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
72 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
73 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
74 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
75 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
76 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
77 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47529
78 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh   47591
81 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
82 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47593
83 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
84 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
85 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
86 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
87 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
88 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
89 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
90 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
91 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47722
92 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
93 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
94 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh   47732
95 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
96 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
97 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh   47735
98 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
99 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47737
100 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
101 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh   47739
102 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
103 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
104 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
105 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
106 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
107 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
108 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
109 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
110 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
111 Vận tải đường ống   49400
112 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
113 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
114 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
115 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
116 Bốc xếp hàng hóa 5224  
117 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
118 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
119 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
120 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
121 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
123 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
124 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
125 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
126 Bưu chính   53100
127 Chuyển phát   53200
128 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
129 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
130 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
131 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
132 Dịch vụ ăn uống khác   56290

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt