KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Nguyên Khang

Mã số thuế Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Nguyên Khang Mã số thuế: 0108491071 Địa chỉ: Xóm 7, thôn Kim Hoàng, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Nguyên Khang
Mã số thuế: 0108491071
Địa chỉ: Xóm 7, thôn Kim Hoàng, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Bùi Văn Vũ
Ngày cấp giấy phép: 26/10/2018
Ngày hoạt động: 24/10/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022  
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít   20221
3 Sản xuất mực in   20222
4 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023  
5 Sản xuất mỹ phẩm   20231
6 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh   20232
7 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu   20290
8 Sản xuất sợi nhân tạo   20300
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
16 Đại lý   46101
17 Môi giới   46102
18 Đấu giá   46103
19 Bán buôn đồ uống 4633  
20 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
21 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
22 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
24 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
25 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
26 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
27 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
28 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
29 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
30 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
31 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
38 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
41 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
44 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
45 Bán buôn xi măng   46632
46 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
47 Bán buôn kính xây dựng   46634
48 Bán buôn sơn, vécni   46635
49 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
50 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
52 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
53 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
54 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
55 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
56 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
57 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
58 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
59 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
60 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
61 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
62 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
63 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
66 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
67 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
68 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
70 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
71 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
72 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
73 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
74 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
75 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
76 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
77 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789  
78 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ   47891
79 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ   47892
80 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ   47893
81 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
82 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet   47910
83 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu   47990
84 Vận tải hành khách đường sắt   49110
85 Vận tải hàng hóa đường sắt   49120
86 Vận tải bằng xe buýt   49200
87 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
88 Khách sạn   55101
89 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
90 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
91 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
92 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
93 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
94 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
95 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
96 Dịch vụ ăn uống khác   56290

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt