STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
2 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 17021 | |
3 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 17022 | |
4 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 17090 | |
5 | In ấn | 18110 | |
6 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
7 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
8 | Sản xuất than cốc | 19100 | |
9 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 19200 | |
10 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 20110 | |
11 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 20120 | |
12 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2013 | |
13 | Sản xuất plastic nguyên sinh | 20131 | |
14 | Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 20132 | |
15 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | 20210 | |
16 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 2022 | |
17 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít | 20221 | |
18 | Sản xuất mực in | 20222 | |
19 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 | |
20 | Sản xuất xi măng | 23941 | |
21 | Sản xuất vôi | 23942 | |
22 | Sản xuất thạch cao | 23943 | |
23 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
24 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 23960 | |
25 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 23990 | |
26 | Sản xuất sắt, thép, gang | 24100 | |
27 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 24200 | |
28 | Đúc sắt thép | 24310 | |
29 | Đúc kim loại màu | 24320 | |
30 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
31 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
32 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 25130 | |
33 | Sản xuất vũ khí và đạn dược | 25200 | |
34 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
35 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
36 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 25930 | |
37 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
38 | Đại lý | 46101 | |
39 | Môi giới | 46102 | |
40 | Đấu giá | 46103 | |
41 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
42 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
43 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
44 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
45 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
46 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
47 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
48 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
49 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
50 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
51 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
52 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
53 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
54 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
55 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
56 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
57 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
58 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
59 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
60 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
61 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
62 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
63 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
64 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
65 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
66 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
67 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
68 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
69 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
70 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
71 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
72 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
73 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
74 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
75 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
76 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
77 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
78 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
79 | Bán buôn cao su | 46694 | |
80 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
81 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
82 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
83 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
84 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
85 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
86 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 | |
87 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ | 47891 | |
88 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ | 47892 | |
89 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | 47893 | |
90 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ | 47899 | |
91 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
92 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 47990 | |
93 | Vận tải hành khách đường sắt | 49110 | |
94 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 49120 | |
95 | Vận tải bằng xe buýt | 49200 | |
96 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
97 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
98 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
99 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
100 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
101 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
102 | Vận tải đường ống | 49400 | |
103 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
104 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
105 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
106 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
107 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
108 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
109 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
110 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
111 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
112 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
113 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
114 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
115 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
116 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
117 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
118 | Khách sạn | 55101 | |
119 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
120 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
121 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
122 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
123 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
124 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
125 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
126 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |