KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Webthehinh

Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Webthehinh Mã số thuế: 0108478867 Địa chỉ: Số 10B, ngõ 59, ngách 93, hẻm 25 đường Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Webthehinh
Mã số thuế: 0108478867
Địa chỉ: Số 10B, ngõ 59, ngách 93, hẻm 25 đường Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Lê Trung Chính
Ngày cấp giấy phép: 19/10/2018
Ngày hoạt động: 17/10/2018
 
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040  
2 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật   10401
3 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa   10500
4 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023  
5 Sản xuất mỹ phẩm   20231
6 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh   20232
7 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu   20290
8 Sản xuất sợi nhân tạo   20300
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
15 Bán mô tô, xe máy 4541  
16 Bán buôn mô tô, xe máy   45411
17 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412
18 Đại lý mô tô, xe máy   45413
19 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420
20 Bán buôn thực phẩm 4632  
21 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
22 Bán buôn thủy sản   46322
23 Bán buôn rau, quả   46323
24 Bán buôn cà phê   46324
25 Bán buôn chè   46325
26 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
27 Bán buôn thực phẩm khác   46329
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
29 Bán buôn vải   46411
30 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
31 Bán buôn hàng may mặc   46413
32 Bán buôn giày dép   46414
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
34 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
35 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
36 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
37 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
38 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
39 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
40 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
41 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
48 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
51 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
53 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
54 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
55 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
56 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
57 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
58 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
59 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
60 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh   47240
61 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
62 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
63 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
64 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
65 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789  
66 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ   47891
67 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ   47892
68 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ   47893
69 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ   47899
70 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet   47910
71 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu   47990
72 Vận tải hành khách đường sắt   49110
73 Vận tải hàng hóa đường sắt   49120
74 Vận tải bằng xe buýt   49200
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
78 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
79 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
80 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
81 Vận tải đường ống   49400
82 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012  
83 Vận tải hàng hóa ven biển   50121
84 Vận tải hàng hóa viễn dương   50122
85 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
86 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
87 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
88 Vận tải hành khách hàng không   51100
89 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221  
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt   52211
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ   52219
97 Bốc xếp hàng hóa 5224  
98 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
99 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
100 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
101 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
102 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
103 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
104 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
105 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
106 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
107 Bưu chính   53100
108 Chuyển phát   53200
109 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
110 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
111 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
112 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
113 Dịch vụ ăn uống khác   56290
114 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
115 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
116 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
117 Xuất bản sách   58110
118 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
119 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
120 Hoạt động xuất bản khác   58190
121 Xuất bản phần mềm   58200
122 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219  
123 Photo, chuẩn bị tài liệu   82191
124 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác   82199
125 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi   82200
126 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại   82300
127 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng   82910
128 Dịch vụ đóng gói   82920
129 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt