STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 1040 | |
2 | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật | 10401 | |
3 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 10500 | |
4 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 | |
5 | Sản xuất mỹ phẩm | 20231 | |
6 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 20232 | |
7 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 20290 | |
8 | Sản xuất sợi nhân tạo | 20300 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
16 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
17 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
18 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
19 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
20 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
21 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
22 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
23 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
24 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
25 | Bán buôn chè | 46325 | |
26 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
27 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
28 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
29 | Bán buôn vải | 46411 | |
30 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
31 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
32 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
33 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
34 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
35 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
36 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
37 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
38 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
39 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
40 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
41 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
42 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
43 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
44 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
47 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
48 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
49 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
50 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
51 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
52 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
53 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
54 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
55 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
56 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
57 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
58 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
59 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
60 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
61 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
62 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
63 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
64 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
65 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 | |
66 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ | 47891 | |
67 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ | 47892 | |
68 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | 47893 | |
69 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ | 47899 | |
70 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
71 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 47990 | |
72 | Vận tải hành khách đường sắt | 49110 | |
73 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 49120 | |
74 | Vận tải bằng xe buýt | 49200 | |
75 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
76 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
77 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
78 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
79 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
80 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
81 | Vận tải đường ống | 49400 | |
82 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
83 | Vận tải hàng hóa ven biển | 50121 | |
84 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 50122 | |
85 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
86 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
87 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
88 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
89 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
90 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
91 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
92 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
93 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
94 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
95 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 52211 | |
96 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 | |
97 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
98 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
99 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
100 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
101 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
102 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
103 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
104 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
105 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
106 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
107 | Bưu chính | 53100 | |
108 | Chuyển phát | 53200 | |
109 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
110 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
111 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
112 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
113 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
114 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
115 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
116 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
117 | Xuất bản sách | 58110 | |
118 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
119 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
120 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
121 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
122 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
123 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 82191 | |
124 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 82199 | |
125 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 82200 | |
126 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
127 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 82910 | |
128 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
129 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |
Bài Viết Mới Nhất