KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế công ty tnhh xây dụng phát triển công nghệ xanh Việt Nam

Mã số thuế công ty tnhh xây dụng phát triển công nghệ xanh Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ XANH VIỆT NAM
Mã số thuế: 0108464007
Địa chỉ: Số nhà 14, ngách 259/27, ngõ 259 đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Phạm Trường Giang
Ngày cấp giấy phép: 09/10/2018
Ngày hoạt động: 08/10/2018
Ngành nghề kinh doanh
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 118  
2 Trồng rau các loại   1181
3 Trồng đậu các loại   1182
4 Trồng hoa, cây cảnh   1183
5 Trồng cây hàng năm khác   1190
6 Chăn nuôi gia cầm 146  
7 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm   1461
8 Chăn nuôi gà   1462
9 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng   1463
10 Chăn nuôi gia cầm khác   1469
11 Chăn nuôi khác   1490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp   1500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt   1610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi   1620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch   1630
16 Xử lý hạt giống để nhân giống   1640
17 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan   1700
18 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010  
19 Chế biến và đóng hộp thịt   10101
20 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020  
22 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201
23 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202
24 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203
25 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204
26 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác   10209
27 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
28 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
29 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
30 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040  
31 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật   10401
32 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   10612
33 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa   10500
34 Xay xát và sản xuất bột thô 1061  
35 Xay xát   10611
36 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột   10620
37 Sản xuất các loại bánh từ bột   10710
38 Sản xuất đường   10720
39 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo   10730
40 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự   10740
41 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn   10750
42 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu   10790
43 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản   10800
44 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh   11010
45 Sản xuất rượu vang   11020
46 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia   11030
47 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629  
48 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291
49 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292
50 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010
51 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220  
52 Sản xuất bao bì từ plastic   22201
53 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209
54 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100
55 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910
56 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920
57 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930
58 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
59 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991
60 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu   25999
61 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
62 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
63 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
64 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
65 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
66 Sản xuất đồng hồ   26520
67 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600
68 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
69 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
70 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710  
71 Sản xuất mô tơ, máy phát   27101
72 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện   27102
73 Sản xuất pin và ắc quy   27200
74 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học   27310
75 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác   27320
76 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại   27330
77 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng   27400
78 Sản xuất đồ điện dân dụng   27500
79 Sản xuất thiết bị điện khác   27900
80 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)   28110
81 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu   28120
82 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác   28130
83 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động   28140
84 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung   28150
85 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp   28160
86 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
87 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén   28180
88 Sản xuất máy thông dụng khác   28190
89 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp   28210
90 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại   28220
91 Sản xuất máy luyện kim   28230
92 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng   28240
93 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá   28250
94 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da   28260
95 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100  
96 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001
97 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009
98 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110
99 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120
100 Sản xuất nhạc cụ   32200
101 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300
102 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400
103 Thu gom rác thải độc hại 3812  
104 Thu gom rác thải y tế   38121
105 Thu gom rác thải độc hại khác   38129
106 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại   38210
107 Tái chế phế liệu 3830  
108 Tái chế phế liệu kim loại   38301
109 Tái chế phế liệu phi kim loại   38302
110 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác   39000
111 Xây dựng nhà các loại   41000
112 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
113 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
114 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
115 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
116 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
117 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
118 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
119 Đại lý   46101
120 Môi giới   46102
121 Đấu giá   46103
122 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
123 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
124 Bán buôn hoa và cây   46202
125 Bán buôn động vật sống   46203
126 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản   46204
127 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
128 Bán buôn gạo   46310
129 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
130 Bán buôn vải   46411
131 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
132 Bán buôn hàng may mặc   46413
133 Bán buôn giày dép   46414
134 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
135 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
136 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
137 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
138 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
139 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
140 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
141 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
142 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
143 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
144 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
145 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
149 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
152 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
154 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
155 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
156 Bán buôn dầu thô   46612
157 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
158 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
159 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
160 Bán buôn quặng kim loại   46621
161 Bán buôn sắt, thép   46622
162 Bán buôn kim loại khác   46623
163 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
164 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
165 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
166 Bán buôn xi măng   46632
167 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
168 Bán buôn kính xây dựng   46634
169 Bán buôn sơn, vécni   46635
170 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
171 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
172 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
173 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
174 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh   47591
175 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
176 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47593
177 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
178 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
179 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
180 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
181 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
182 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
183 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
184 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
185 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
186 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47713
187 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
188 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
189 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
190 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
191 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
192 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
193 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
194 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47737
195 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
196 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
197 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781  
198 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811
199 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812
200 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813
201 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814
202 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782  
203 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ   47821
204 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ   47822
205 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ   47823
206 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789  
207 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ   47891
208 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ   47892
209 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ   47893
210 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ   47899
211 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet   47910
212 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu   47990
213 Vận tải hành khách đường sắt   49110
214 Vận tải hàng hóa đường sắt   49120
215 Vận tải bằng xe buýt   49200
216 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
217 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
218 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
219 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
220 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
221 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
222 Vận tải đường ống   49400
223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221  
224 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt   52211
225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ   52219
226 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
227 Hoạt động kiến trúc   71101
228 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
229 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
230 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
231 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
232 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
233 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
234 Quảng cáo   73100
235 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
236 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
237 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
238 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
239 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
240 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
241 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
242 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu   77309
243 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
244 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
245 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt