KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế công ty tnhh sản xuất và thương mại Hiền Danh

Mã số thuế công ty tnhh sản xuất và thương mại Hiền Danh

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HIỂN DANH
Mã số thuế: 0108465113
Địa chỉ: Đội 6, Thôn Yên Xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Trần Thị Hội
Ngày cấp giấy phép: 09/10/2018
Ngày hoạt động: 08/10/2018
Ngành nghề kinh doanh
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702  
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa   17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn   17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu   17090
5 In ấn   18110
6 Dịch vụ liên quan đến in   18120
7 Sao chép bản ghi các loại   18200
8 Sản xuất than cốc   19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế   19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản   20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ   20120
12 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013  
13 Sản xuất plastic nguyên sinh   20131
14 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh   20132
15 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp   20210
16 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022  
17 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít   20221
18 Sản xuất mực in   20222
19 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220  
20 Sản xuất bao bì từ plastic   22201
21 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209
22 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100
23 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910
24 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920
25 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930
26 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
27 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991
28 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu   25999
29 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
30 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
31 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
32 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
33 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
34 Sản xuất đồng hồ   26520
35 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600
36 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
37 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
38 Thu gom rác thải độc hại 3812  
39 Thu gom rác thải y tế   38121
40 Thu gom rác thải độc hại khác   38129
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại   38210
42 Tái chế phế liệu 3830  
43 Tái chế phế liệu kim loại   38301
44 Tái chế phế liệu phi kim loại   38302
45 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác   39000
46 Xây dựng nhà các loại   41000
47 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
48 Đại lý   46101
49 Môi giới   46102
50 Đấu giá   46103
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
52 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
53 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
54 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
55 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
56 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
57 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
58 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
59 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
61 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
66 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
69 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
72 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
73 Bán buôn xi măng   46632
74 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
75 Bán buôn kính xây dựng   46634
76 Bán buôn sơn, vécni   46635
77 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
78 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
80 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
81 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp   46691
82 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
83 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
84 Bán buôn cao su   46694
85 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
86 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
87 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
88 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
89 Bán buôn tổng hợp   46900
90 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
91 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
92 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
93 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
94 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
95 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
96 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
97 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47529
98 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
99 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
100 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
101 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
102 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
103 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
104 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
105 Vận tải đường ống   49400
106 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
107 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
108 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
109 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
110 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu   77309
111 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
112 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
113 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt