KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thành Sơn

Mã số thuế Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thành Sơn Mã số thuế: 0108478497 Địa chỉ: Thôn 8, Xã Canh Nậu, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thành Sơn
Mã số thuế: 0108478497 
Địa chỉ: Thôn 8, Xã Canh Nậu, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Mạnh Cường
Ngày cấp giấy phép: 18/10/2018
Ngày hoạt động: 17/10/2018
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610  
2 Cưa, xẻ và bào gỗ   16101
3 Bảo quản gỗ   16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác   16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng   16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ   16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629  
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010
11 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013  
12 Sản xuất plastic nguyên sinh   20131
13 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh   20132
14 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
15 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022  
16 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít   20221
17 Sản xuất mực in   20222
18 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220  
19 Sản xuất bao bì từ plastic   22201
20 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209
21 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100
22 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910
23 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920
24 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100  
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009
28 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110
29 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120
30 Sản xuất nhạc cụ   32200
31 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300
32 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
35 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
36 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
37 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
38 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
40 Đại lý   46101
41 Môi giới   46102
42 Đấu giá   46103
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
44 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
45 Bán buôn hoa và cây   46202
46 Bán buôn động vật sống   46203
47 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
49 Bán buôn gạo   46310
50 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
51 Bán buôn vải   46411
52 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
53 Bán buôn hàng may mặc   46413
54 Bán buôn giày dép   46414
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
56 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
57 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
58 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
59 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
60 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
61 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
62 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
63 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
70 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
73 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
75 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
76 Bán buôn quặng kim loại   46621
77 Bán buôn sắt, thép   46622
78 Bán buôn kim loại khác   46623
79 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
81 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
82 Bán buôn xi măng   46632
83 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
84 Bán buôn kính xây dựng   46634
85 Bán buôn sơn, vécni   46635
86 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
87 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
89 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
90 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
91 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
92 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
93 Bán buôn cao su   46694
94 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
95 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
96 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
97 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
98 Bán buôn tổng hợp   46900
99 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
100 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
101 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
102 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
103 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
104 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
105 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
106 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
107 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
108 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
109 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
110 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
111 Vận tải đường ống   49400
112 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
113 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
114 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
115 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
116 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
117 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
118 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
119 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt