KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Và Nội Thất Minh Long

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Và Nội Thất Minh Long Mã số thuế: 0108391038 Địa chỉ: Số nhà 20, Ngách 7, Ngõ chùa Liên Phái, Phố Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Và Nội Thất Minh Long
Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108391038 
Địa chỉ: Số nhà 20, Ngách 7, Ngõ chùa Liên Phái, Phố Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Phạm Bá Long
Ngày cấp giấy phép: 09/08/2018
Ngày hoạt động: 05/08/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100  
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120
6 Sản xuất nhạc cụ   32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210  
10 Xây dựng công trình đường sắt   42101
11 Xây dựng công trình đường bộ   42102
12 Xây dựng công trình công ích   42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác   42900
14 Phá dỡ   43110
15 Chuẩn bị mặt bằng   43120
16 Lắp đặt hệ thống điện   43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
19 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
24 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
25 Bán buôn hoa và cây   46202
26 Bán buôn động vật sống   46203
27 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
29 Bán buôn gạo   46310
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
31 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
32 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
33 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
34 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
35 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
36 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
37 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
38 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
44 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
45 Bán buôn xi măng   46632
46 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
47 Bán buôn kính xây dựng   46634
48 Bán buôn sơn, vécni   46635
49 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
50 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
52 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
53 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
54 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
55 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
56 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
57 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
58 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
59 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
62 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
63 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
64 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
66 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
67 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
68 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
69 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
70 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
71 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
72 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
73 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
74 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
75 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
76 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
77 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
78 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
79 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
80 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
81 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
82 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
83 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
84 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
85 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
86 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
87 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
88 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
89 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
90 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
91 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
92 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
93 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
94 Vận tải đường ống   49400
95 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011  
96 Vận tải hành khách ven biển   50111
97 Vận tải hành khách viễn dương   50112
98 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012  
99 Vận tải hàng hóa ven biển   50121
100 Vận tải hàng hóa viễn dương   50122
101 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021  
102 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50211
103 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50212
104 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
105 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
106 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
107 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
108 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
109 Hoạt động kiến trúc   71101
110 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
111 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
112 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
113 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
114 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
115 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
116 Quảng cáo   73100
117 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
118 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
119 Hoạt động nhiếp ảnh   74200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt