KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Vạn Mỹ

Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Vạn Mỹ Mã số thuế: 0108400081 Địa chỉ: Số 898 đường Bạch Đằng - Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Vạn Mỹ
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108400081 
Địa chỉ: Số 898 đường Bạch Đằng - Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Vân Anh
Ngày cấp giấy phép: 09/08/2018
Ngày hoạt động: 09/08/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210  
2 Xây dựng công trình đường sắt   42101
3 Xây dựng công trình đường bộ   42102
4 Xây dựng công trình công ích   42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác   42900
6 Phá dỡ   43110
7 Chuẩn bị mặt bằng   43120
8 Lắp đặt hệ thống điện   43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
16 Đại lý   46101
17 Môi giới   46102
18 Đấu giá   46103
19 Bán buôn thực phẩm 4632  
20 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
21 Bán buôn thủy sản   46322
22 Bán buôn rau, quả   46323
23 Bán buôn cà phê   46324
24 Bán buôn chè   46325
25 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
26 Bán buôn thực phẩm khác   46329
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
28 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
29 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
30 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
31 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
32 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
33 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
34 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
35 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
42 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
45 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
48 Bán buôn quặng kim loại   46621
49 Bán buôn sắt, thép   46622
50 Bán buôn kim loại khác   46623
51 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
53 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
54 Bán buôn xi măng   46632
55 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
56 Bán buôn kính xây dựng   46634
57 Bán buôn sơn, vécni   46635
58 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
59 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
61 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
62 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
63 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
64 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
65 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
66 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
67 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
68 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
69 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
70 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
71 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
72 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789  
73 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ   47891
74 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ   47892
75 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ   47893
76 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
77 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet   47910
78 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu   47990
79 Vận tải hành khách đường sắt   49110
80 Vận tải hàng hóa đường sắt   49120
81 Vận tải bằng xe buýt   49200
82 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
83 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
84 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
85 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
86 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
87 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
88 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
89 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
90 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
91 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
92 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
93 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
94 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
95 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
96 Vận tải đường ống   49400
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
98 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
99 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
100 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
101 Bưu chính   53100
102 Chuyển phát   53200
103 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
104 Khách sạn   55101
105 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
106 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
107 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
108 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
109 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
110 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
111 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
112 Dịch vụ ăn uống khác   56290
113 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
114 Hoạt động kiến trúc   71101
115 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
116 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
117 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
118 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
119 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
120 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
121 Quảng cáo   73100
122 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
123 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
124 Hoạt động nhiếp ảnh   74200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt