STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
2 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
3 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
4 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
5 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
6 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
7 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
8 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
9 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
10 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
11 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
12 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
13 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
14 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
15 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
16 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
17 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
18 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
19 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 47711 | |
20 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 47712 | |
21 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47713 | |
22 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
23 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
24 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
25 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
26 | Khách sạn | 55101 | |
27 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
28 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
29 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
30 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 | |
31 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 55901 | |
32 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 55902 | |
33 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 55909 | |
34 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
35 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
36 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
37 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
38 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
39 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
40 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
41 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
42 | Hoạt động thú y | 75000 |
Bài Viết Mới Nhất