KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Electric Nmt Việt Nam

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Electric Nmt Việt Nam Mã số thuế: 0108531126 Địa chỉ: Số 5 ngõ 3 Cù Chính Lan, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Electric Nmt Việt Nam
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108531126
Địa chỉ: Số 5 ngõ 3 Cù Chính Lan, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Minh Thái
Ngày cấp giấy phép: 29/11/2018
Ngày hoạt động: 28/11/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104  
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai   11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn   11042
4 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530  
5 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí   35301
6 Sản xuất nước đá   35302
7 Khai thác, xử lý và cung cấp nước   36000
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
10 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
15 Đại lý   46101
16 Môi giới   46102
17 Đấu giá   46103
18 Bán buôn đồ uống 4633  
19 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
20 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
21 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
22 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
23 Bán buôn vải   46411
24 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
25 Bán buôn hàng may mặc   46413
26 Bán buôn giày dép   46414
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
28 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
29 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
30 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
31 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
32 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
33 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
34 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
35 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
42 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
45 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
48 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
49 Bán buôn xi măng   46632
50 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
51 Bán buôn kính xây dựng   46634
52 Bán buôn sơn, vécni   46635
53 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
54 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
56 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
57 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
58 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
59 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
60 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
61 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
62 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
63 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
64 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
65 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
66 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
67 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
70 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
71 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
72 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
74 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
75 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
76 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
77 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
78 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
79 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
80 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
81 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
82 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781  
83 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811
84 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812
85 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813
86 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814
87 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782  
88 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ   47821
89 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ   47822
90 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ   47823
91 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
92 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
93 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
94 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
95 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
96 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
97 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
98 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
99 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
100 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
101 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
102 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
103 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
104 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
105 Vận tải đường ống   49400
106 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011  
107 Vận tải hành khách ven biển   50111
108 Vận tải hành khách viễn dương   50112
109 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012  
110 Vận tải hàng hóa ven biển   50121
111 Vận tải hàng hóa viễn dương   50122
112 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021  
113 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50211
114 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50212
115 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
116 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
117 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
118 Vận tải hành khách hàng không   51100
119 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
120 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
121 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
122 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
123 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
124 Bốc xếp hàng hóa 5224  
125 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
126 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
127 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
128 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
129 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt