KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Minh

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Minh Mã số thuế: 0108542537 Địa chỉ: Số 224 phố Vũ Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Minh
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108542537 
Địa chỉ: Số 224 phố Vũ Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Viết Nhường
Ngày cấp giấy phép: 10/12/2018
Ngày hoạt động: 07/12/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 810  
2 Khai thác đá   8101
3 Khai thác cát, sỏi   8102
4 Khai thác đất sét   8103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón   8910
6 Khai thác và thu gom than bùn   8920
7 Khai thác muối   8930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   8990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên   9100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác   9900
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394  
12 Sản xuất xi măng   23941
13 Sản xuất vôi   23942
14 Sản xuất thạch cao   23943
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao   23950
16 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá   23960
17 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
18 Sản xuất sắt, thép, gang   24100
19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý   24200
20 Đúc sắt thép   24310
21 Đúc kim loại màu   24320
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại   25110
23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại   25120
24 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)   25130
25 Sản xuất vũ khí và đạn dược   25200
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại   25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại   25920
28 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng   25930
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
31 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
33 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
35 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
36 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
37 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
38 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
39 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
40 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
41 Đại lý xe có động cơ khác   45139
42 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
44 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
45 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
46 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543  
48 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45431
49 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45432
50 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45433
51 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
52 Đại lý   46101
53 Môi giới   46102
54 Đấu giá   46103
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
56 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
57 Bán buôn hoa và cây   46202
58 Bán buôn động vật sống   46203
59 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
60 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
61 Bán buôn gạo   46310
62 Bán buôn thực phẩm 4632  
63 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
64 Bán buôn thủy sản   46322
65 Bán buôn rau, quả   46323
66 Bán buôn cà phê   46324
67 Bán buôn chè   46325
68 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
69 Bán buôn thực phẩm khác   46329
70 Bán buôn đồ uống 4633  
71 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
72 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
73 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
75 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
76 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
77 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
78 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
79 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
80 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
81 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
82 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
84 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
85 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
89 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
92 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
94 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
95 Bán buôn quặng kim loại   46621
96 Bán buôn sắt, thép   46622
97 Bán buôn kim loại khác   46623
98 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
100 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
101 Bán buôn xi măng   46632
102 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
103 Bán buôn kính xây dựng   46634
104 Bán buôn sơn, vécni   46635
105 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
106 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
108 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
109 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
110 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
111 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
112 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
113 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
114 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
115 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
116 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
117 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
118 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
119 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
120 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
121 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
122 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
123 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
124 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
125 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
126 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
127 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
128 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
129 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
130 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
131 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
132 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
133 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
134 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
135 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
136 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
137 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
138 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
139 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
140 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
141 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
142 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
143 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
144 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
145 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
146 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
147 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
148 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
149 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
150 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
151 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
152 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
153 Vận tải đường ống   49400
154 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
155 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
156 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
157 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
158 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221  
159 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt   52211
160 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ   52219
161 Bốc xếp hàng hóa 5224  
162 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
163 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
164 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
165 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
166 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
167 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
168 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
169 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
170 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
171 Bưu chính   53100
172 Chuyển phát   53200
173 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
174 Khách sạn   55101
175 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
176 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
177 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
178 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
179 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
180 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
181 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
182 Dịch vụ ăn uống khác   56290
183 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
184 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
185 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
186 Xuất bản sách   58110
187 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
188 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
189 Hoạt động xuất bản khác   58190
190 Xuất bản phần mềm   58200
191 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
192 Hoạt động kiến trúc   71101
193 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
194 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
195 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
196 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
197 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
198 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
199 Quảng cáo   73100
200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
201 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
202 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
203 Cho thuê xe có động cơ 7710  
204 Cho thuê ôtô   77101
205 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
206 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
207 Cho thuê băng, đĩa video   77220
208 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
209 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
210 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
211 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
212 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
213 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
214 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
215 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
216 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt