KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Công Ty TNHH Mtv Quản Lý Bất Động Sản Phú Cát

Công Ty TNHH Mtv Quản Lý Bất Động Sản Phú Cát Mã số thuế: 0108544118 Địa chỉ: Thôn Nhật Tiến, Xã Trường Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Mtv Quản Lý Bất Động Sản Phú Cát
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108544118
Địa chỉ: Thôn Nhật Tiến, Xã Trường Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Trần Văn Huy
Ngày cấp giấy phép: 11/12/2018
Ngày hoạt động: 10/12/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Trồng lúa   1110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác   1120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột   1130
4 Trồng cây mía   1140
5 Trồng cây lấy sợi   1160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu   1170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 118  
8 Trồng rau các loại   1181
9 Trồng đậu các loại   1182
10 Trồng hoa, cây cảnh   1183
11 Trồng cây hàng năm khác   1190
12 Trồng cây ăn quả 121  
13 Trồng nho   1211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới   1212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác   1213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo   1214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm   1215
18 Trồng cây ăn quả khác   1219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu   1220
20 Trồng cây điều   1230
21 Trồng cây hồ tiêu   1240
22 Trồng cây cao su   1250
23 Trồng cây cà phê   1260
24 Trồng cây chè   1270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 128  
26 Trồng cây gia vị   1281
27 Trồng cây dược liệu   1282
28 Trồng cây lâu năm khác   1290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp   1300
30 Chăn nuôi trâu, bò   1410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la   1420
32 Chăn nuôi dê, cừu   1440
33 Chăn nuôi lợn   1450
34 Chăn nuôi gia cầm 146  
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm   1461
36 Chăn nuôi gà   1462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng   1463
38 Chăn nuôi gia cầm khác   1469
39 Chăn nuôi khác   1490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp   1500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt   1610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi   1620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch   1630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống   1640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan   1700
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
48 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
50 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
51 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
52 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
53 Đại lý   46101
54 Môi giới   46102
55 Đấu giá   46103
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
57 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
58 Bán buôn hoa và cây   46202
59 Bán buôn động vật sống   46203
60 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
62 Bán buôn gạo   46310
63 Bán buôn thực phẩm 4632  
64 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
65 Bán buôn thủy sản   46322
66 Bán buôn rau, quả   46323
67 Bán buôn cà phê   46324
68 Bán buôn chè   46325
69 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
70 Bán buôn thực phẩm khác   46329
71 Bán buôn đồ uống 4633  
72 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
73 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
74 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
76 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
77 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
78 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
79 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
80 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
81 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
82 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
83 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
85 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
86 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
88 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
89 Bán buôn quặng kim loại   46621
90 Bán buôn sắt, thép   46622
91 Bán buôn kim loại khác   46623
92 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
94 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
95 Bán buôn xi măng   46632
96 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
97 Bán buôn kính xây dựng   46634
98 Bán buôn sơn, vécni   46635
99 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
100 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
102 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
103 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
104 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
105 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
106 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
107 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
108 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
109 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
110 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
111 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
112 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
113 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
114 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
115 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
116 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
117 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
118 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
119 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
120 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
121 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
122 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
123 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
124 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
125 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
126 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
127 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
128 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
129 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781  
130 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811
131 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812
132 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813
133 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814
134 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
135 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
136 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
137 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
138 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
139 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
140 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
141 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
142 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
143 Vận tải đường ống   49400
144 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
145 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
146 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
147 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
148 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
149 Khách sạn   55101
150 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
151 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
152 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
153 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
154 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
155 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
156 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
157 Dịch vụ ăn uống khác   56290
158 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
159 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
160 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
161 Xuất bản sách   58110
162 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
163 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
164 Hoạt động xuất bản khác   58190
165 Xuất bản phần mềm   58200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt